Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hòa Thọ (htg)

45.35
-0.15
(-0.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,498,5611,094,0111,179,3781,121,8801,270,0051,040,1571,271,9241,168,5731,388,6171,242,6721,345,1251,188,8791,125,248827,298722,440791,130884,523603,153978,4071,031,149
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9932511,4881151731,981256904961478220114101100115632283
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,498,4621,093,9791,179,3271,120,3931,269,8901,039,9841,269,9431,168,3161,388,5271,242,6231,345,0641,188,8321,125,240827,078722,326791,029884,422603,038977,7751,030,866
4. Giá vốn hàng bán1,333,715942,7301,067,3511,031,9061,128,157950,6511,157,1351,031,5721,227,2361,094,0951,189,6731,015,2881,008,954745,985649,443719,093817,800566,461888,933935,582
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)164,746151,248111,97688,486141,73289,333112,808136,744161,291148,528155,391173,544116,28681,09372,88371,93766,62236,57788,84295,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,54525,16623,01729,57217,71819,59617,26947,38217,77515,24315,21312,17614,7405,3495,8715,2535,3027,8335,5956,512
7. Chi phí tài chính22,59922,12816,19420,46018,00116,74914,17642,60614,06814,5169,6298,3757,5764,8996,6523,9795,5715,82714,4168,125
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,5289,7968,76210,8059,1879,5089,0199,1295,8035,2254,5444,5484,2604,5834,0054,6244,8545,9786,5437,744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2138403693512231,124702813-826992119971381,477256633561,345643656
9. Chi phí bán hàng31,48926,43524,80520,84924,40818,43820,41023,84933,75736,45733,58635,51337,75325,66119,85522,56923,46214,84920,15223,569
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp48,22642,47942,31243,53142,99935,72936,09542,69940,95837,42336,87532,11029,17930,64028,07127,38927,05123,22131,87832,380
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)90,19186,21152,05133,56974,26539,13760,09875,78490,20076,07490,725110,71956,65626,71824,43223,88515,8971,85828,63538,379
12. Thu nhập khác3,1281,2844,3723,7817404,6031,1561,6318442,4671,4943,3261877952216352091,876197747
13. Chi phí khác3161941,1651,0633692254,655309325886215962001936182,04884247595322
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,8121,0893,2072,7183714,378-3,4991,3225192,3798732,730-13602-398-1,4121251,629-398426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)93,00387,30155,25836,28774,63743,51556,59977,10690,71978,45391,598113,44956,64227,32024,03422,47316,0223,48828,23638,804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành18,13619,1889,1478,79113,9879,5784,64623,99317,75815,39313,46011,5504,4092,5941,4933,1641,4996072,6202,191
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại44-9611,529-1,9841,08714,330-1,284
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)18,17918,22710,6766,80715,0749,5788,97622,70917,75815,39313,46011,5504,4092,5941,4933,1641,4996072,6202,191
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,82369,07444,58229,48059,56333,93647,62454,39772,96163,06078,138101,90052,23324,72622,54119,30914,5232,88025,61636,613
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,421-934-561-2,524663-608362-4,5381,4292,4665,3642,9164,1974,4271,718153466369509859
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)73,39770,00745,14432,00458,89934,54547,26258,93571,53260,59572,77398,98448,03620,29920,82319,15614,0572,51225,10835,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |