CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

35.55
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh89,95577,25118,28628,86794,22047,44611,40930,10086,30246,50322,69623,70271,79846,79217,15249,16778,82344,11422,87742,905
2. Các khoản giảm trừ doanh thu91205
3. Doanh thu thuần (1)-(2)89,86477,25118,28628,86794,22047,44611,40930,10086,30246,50322,69623,70271,79846,79217,15249,16778,61944,11422,87742,905
4. Giá vốn hàng bán64,57363,56314,74026,17782,97146,86014,72929,19880,03940,11523,09018,96958,35944,30111,11242,23476,44240,97222,16539,419
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,29113,6883,5462,69011,248586-3,3209026,2636,388-3944,73313,4392,4906,0406,9332,1773,1417123,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính38716,0307312610,73710,90815,5951492,5354,2329,2432313,8618,923-4362,74115,7124,7682,8393,550
7. Chi phí tài chính-12,08919,0571,8013,0162,9914,8115,4492,8313,3014,5143,7122,5293,1163,7564,0344,8664,6014,2924,1614,210
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1834,0821,6733,0162,7844,7715,1302,8133,0564,4663,9092,5283,7373,6693,9394,1744,3494,2853,9254,210
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,9167013313512,4867465713291,2871,0575513811,9105542964391,771853538664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,7733,9442,6031,6846,0034,6544,2301,5325,4504,4472,8771,9505,4227,3841,2662,6775,9472,3892,7671,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)31,0796,016-1,115-2,23610,5061,2832,024-3,643-1,2396021,710-10416,853-28181,6925,569375-3,914963
12. Thu nhập khác34,2004801,6872,7022,3775254814,2908,0693395691,0403,0181,0026422211,1226585,803233
13. Chi phí khác599535725441428819224597202513164841472407530015321213
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)33,601-551,6152,6481,9632364624,0667,4721375187252,5348554021468225055,78220
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)64,6805,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875744111,8386,3928801,868983
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,974138882-251364158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,974138882-251364158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)58,7065,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875742731,8385,5101,1311,504825
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)58,7065,96149941212,4691,5202,4874236,2337392,22862019,3875742731,8385,5101,1311,504825

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |