Chỉ tiêu | Qúy 2 2010 | Qúy 1 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 2 2009 | Qúy 1 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2006 | Qúy 4 2005 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 128,942 | 195,300 | 350,750 | 138,786 | 103,137 | 703,998 | 459,952 | 247,119 | 290,311 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 263 | 211 | 178 | 1 | 2,071 | 8,992 | 828 | 2,308 | |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 128,679 | 195,300 | 350,539 | 138,608 | 103,136 | 701,926 | 450,960 | 246,291 | 288,003 |
4. Giá vốn hàng bán | 100,431 | 175,714 | 316,333 | 121,981 | 87,331 | 615,794 | 377,780 | 212,768 | 264,215 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 28,248 | 19,587 | 34,206 | 16,627 | 15,805 | 86,132 | 73,180 | 33,523 | 23,788 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 866 | 3,502 | 1,726 | 1,013 | 876 | 4,328 | 3,533 | 226 | 164 |
7. Chi phí tài chính | 6,936 | 4,087 | 5,383 | 3,058 | 3,233 | 16,029 | 13,790 | 3,276 | 2,471 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,813 | 3,249 | 5,282 | 1,480 | 1,352 | 9,716 | 9,409 | 2,799 | 1,628 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||
9. Chi phí bán hàng | 10,848 | 8,229 | 13,143 | 7,838 | 7,478 | 39,043 | 38,928 | 22,193 | 16,462 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,697 | 4,924 | 8,737 | 4,232 | 3,100 | 19,529 | 14,865 | 7,449 | 3,056 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,632 | 5,848 | 8,669 | 2,511 | 2,870 | 15,859 | 9,131 | 830 | 1,963 |
12. Thu nhập khác | 1,073 | 2,081 | 489 | 665 | 65,392 | 66,819 | 3,020 | 1,759 | 802 |
13. Chi phí khác | 59 | 9 | 5 | 141 | 57,129 | 57,643 | 543 | 57 | 29 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 1,014 | 2,072 | 484 | 524 | 8,263 | 9,176 | 2,477 | 1,702 | 774 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,647 | 7,921 | 9,153 | 3,035 | 11,133 | 25,034 | 11,608 | 2,532 | 2,737 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,662 | 1,980 | 1,602 | 531 | 1,948 | 4,381 | 2,528 | 709 | 766 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,662 | 1,980 | 1,602 | 531 | 1,948 | 4,381 | 2,528 | 709 | 766 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,985 | 5,940 | 7,551 | 2,504 | 9,185 | 20,653 | 9,080 | 1,823 | 1,970 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,985 | 5,940 | 7,551 | 2,504 | 9,185 | 20,653 | 9,080 | 1,823 | 1,970 |