CTCP Bao bì PP (hpb)

18.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,28760,73265,81762,90364,47961,78962,87255,66562,25742,26650,24440,75050,32647,39056,08343,35946,75739,275
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5882,9633,510-563422
3. Doanh thu thuần (1)-(2)72,28760,73264,22959,94060,96961,78962,87255,66562,25742,26650,24440,75050,32647,39056,13943,32546,75739,252
4. Giá vốn hàng bán63,51754,97556,50553,23452,74856,68255,80649,98854,87439,47344,29535,96843,25745,37451,47539,51242,53337,192
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,7695,7577,7236,7068,2215,1077,0665,6787,3842,7935,9494,7827,0692,0164,6643,8134,2242,060
6. Doanh thu hoạt động tài chính16124754020496766666033484532516280-2108271,2411,89314614
7. Chi phí tài chính2871293042881,0419636815501,283390329863404990914251404341
-Trong đó: Chi phí lãi vay151112288266819782637393590370329701873192432248389316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,5011,2481,2241,0301,0949769861,0771,0548251,0157081,060672943587847732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0311,5772,3591,6851,6921,3711,5798952,3901,1181,4399671,5277451,377756573517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,1103,0504,3773,9075,3602,4644,4803,4903,5007853,3282,3243,8684362,6704,1122,546485
12. Thu nhập khác5455971820539239331565522252093747726522
13. Chi phí khác14710231823192436530114
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4055270820416-163702956349222144737725122
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,1503,6025,0854,1115,3762,4474,8503,7863,5638333,5502,4683,9415132,9214,1122,546507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1725553418659923671,06281171849758564397128622659636127
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại138-20103-9
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1855553418651,0003671,04281182149758564388128622659636127
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,9653,0484,7433,2464,3762,0803,8072,9752,7427842,7921,9043,5533852,3003,4531,909380
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13911616115617113379801438530234
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8262,9324,5823,0904,2051,9483,7292,8952,5997842,7071,8753,3193852,3003,4531,909380

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |