CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

13
0.10
(0.78%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,364,6313,452,2472,788,6172,620,6212,884,4343,366,4622,571,1812,238,1533,069,6192,663,7182,539,4282,217,7272,195,1842,623,8571,989,6362,428,7572,286,1493,127,3333,023,6113,221,012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,364,6313,452,2472,788,6172,620,6212,884,4343,366,4622,571,1812,238,1533,069,6192,663,7182,539,4282,217,7272,195,1842,623,8571,989,6362,428,7572,286,1493,127,3333,023,6113,221,012
4. Giá vốn hàng bán2,347,1173,129,7652,580,1012,686,1822,631,0972,978,1602,523,6792,196,1922,963,2112,297,2262,218,4401,895,7402,159,6162,362,0301,965,3331,778,8642,019,9592,537,9422,630,2782,510,463
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,514322,482208,516-65,561253,337388,30247,50241,961106,408366,492320,987321,98735,568261,82824,303649,894266,190589,391393,333710,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính63762511,1051,027-1,3927,1116,5832,03611,8913,1054,41929,6669,76731,25213,3639,08110,84410,62215,363
7. Chi phí tài chính2,41910,42715,54211,69236,48914,13217,73316,71864,46758,11631,25932,00436,29938,62246,18555,20568,2923,560168,28371,596
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4192,6706,4457,97113,00413,47017,73220,9162,51025,58629,53332,00436,29938,62246,18555,74264,08668,54179,95785,583
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,84521,32130,62745,31916,52324,17126,32238,76629,72425,24820,67420,85022,37935,15519,81648,34422,66621,30724,58827,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,687290,809162,598-121,468201,351348,60710,558-6,94014,254295,019272,159273,5516,557197,818-10,446559,708184,312575,368211,084626,653
12. Thu nhập khác1,2661,3118921,1361,1701,0508951,06929,1277438461,4731,5601,2257151,1791,084670796867
13. Chi phí khác1,7261,0406458629698667521,3301,4341,2711,3231,2031,6431,4971,4821,6761,4761,5571,3631,718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-460271247274201184143-26127,693-528-477269-83-272-768-497-392-886-567-851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,147291,080162,845-121,193201,552348,79110,701-7,20141,947294,491271,682273,8216,474197,546-11,214559,211183,920574,482210,516625,802
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành314,6028,172-5,90910,01217,4965543511,40714,73313,58413,9233249,31728,0069,20028,70010,50030,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)314,6028,172-5,90910,01217,4965543511,40714,73313,58413,9233249,31728,0069,20028,70010,50030,000
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,150276,478154,674-115,284191,540331,29510,147-7,55240,540279,758258,098259,8986,150188,229-11,214531,204174,720545,782200,016595,802
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,150276,478154,674-115,284191,540331,29510,147-7,55240,540279,758258,098259,8986,150188,229-11,214531,204174,720545,782200,016595,802

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |