CTCP Thủy điện Hủa Na (hna)

22.70
0.05
(0.22%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh102,330227,601235,91989,029196,407333,226427,179199,616215,572200,108178,508139,124173,369245,798195,069106,69056,63983,195279,353130,740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)102,330227,601235,91989,029196,407333,226427,179199,616215,572200,108178,508139,124173,369245,798195,069106,69056,63983,195279,353130,740
4. Giá vốn hàng bán97,324122,043113,014100,120110,542128,205123,784103,981111,559116,097103,50099,134107,379124,424105,50187,22095,149103,165103,58193,395
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,007105,558122,906-11,09285,864205,021303,39595,635104,01384,01175,00839,99065,990121,37489,56819,470-38,510-19,970175,77137,345
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,3789081,4735,0766,4083,1061,3141,1661,0851,3271,3871,3066385862781174911,4071,3981,774
7. Chi phí tài chính4,3794,6166,8189,92212,90014,61016,96519,43521,03823,67526,74327,87626,68730,47432,81935,30736,48539,95242,91845,328
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,7835,0676,5939,62912,16413,88816,22418,69420,29722,96525,99127,288263,94430,26932,49734,98536,16439,74842,59645,006
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,57312,8666,4697,9586,00510,7896,3186,8974,04910,8653,9205,3014,3838,5584,9864,9964,37111,8334,9355,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,56788,983111,092-23,89573,367182,729281,42670,46980,01150,79945,7318,12035,55982,92852,041-20,717-78,876-70,349129,317-11,717
12. Thu nhập khác1,02813916615121316211215951203031364729
13. Chi phí khác2511311215011816511,687229-2352,36317160
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)77784-1516-103-1531315-1,66512147422227-2-2,22630-131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,79088,991111,095-24,04673,374182,625281,27370,48280,02649,13345,7438,13335,56582,97152,063-20,690-78,878-72,575129,347-11,848
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,6295,574-1,1903,6859,31714,0763,5314,0102,7152,2914101,7861,937-3,3416,471-274
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,6295,574-1,1903,6859,31714,0763,5314,0102,7152,2914101,7861,937-3,3416,471-274
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,79084,361105,521-22,85669,689173,309267,19766,95276,01646,41843,4527,72333,78081,03452,063-20,690-78,878-69,234122,876-11,574
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,79084,361105,521-22,85669,689173,309267,19766,95276,01646,41843,4527,72333,78081,03452,063-20,690-78,878-69,234122,876-11,574

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |