CTCP An Tiến Industries (hii)

4.85
0.02
(0.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,673,9661,657,4961,479,6512,203,7571,784,4762,418,8992,727,7132,042,2033,185,8972,720,5622,760,0962,048,3412,183,4001,282,2481,149,1021,058,8801,085,998796,817931,5191,137,312
2. Các khoản giảm trừ doanh thu744871,9282,2114176301,1357,6661,6221692,8631,7684,0141881,6362,1133,0981,2202,0453,190
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,673,2221,657,4091,477,7232,201,5451,784,0592,418,2692,726,5782,034,5373,184,2752,720,3932,757,2332,046,5732,179,3861,282,0601,147,4661,056,7671,082,900795,597929,4741,134,122
4. Giá vốn hàng bán1,518,8061,554,0791,379,5962,090,4601,688,2202,304,0622,783,8351,983,1453,068,8742,596,2592,598,0041,940,7512,026,9061,178,6251,062,533982,7961,026,584735,708882,0621,066,741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154,416103,33098,128111,08595,839114,207-57,25751,392115,401124,134159,228105,823152,480103,43584,93373,97156,31659,88847,41167,381
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,6709,40711,49614,50315,42811,92813,96120,81725,1978,94825,44327,01315,6436,6597,31910,35212,0909,7477,76010,630
7. Chi phí tài chính38,2925,9959,55513,23214,92516,86625,02219,43822,71912,33014,53310,92411,3697,0748,99810,99713,84813,03613,68614,148
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,7204,8278,39211,51410,85210,47315,9149,60214,7888,9767,8807,1447,0805,9247,52610,25711,81911,67010,44313,208
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-7211,8993,3411,427-931-2,470-3,593-1,9741,1055611,3157661,4051,5551,810811280191-57
9. Chi phí bán hàng105,84156,05763,41979,12664,14153,91164,79758,33769,95480,150122,87692,16793,56353,27244,03831,09530,76232,82419,15429,435
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,45419,25221,80321,16918,01519,55621,17618,93020,45218,93417,44211,54221,11815,76828,33216,87412,62314,55114,53414,284
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,77833,33218,18813,48813,25433,332-157,883-26,47028,57922,23031,13618,96943,47935,53612,69326,16811,4549,4167,74120,145
12. Thu nhập khác451474572,7023,7905318718323521432558256478621261789701,43759
13. Chi phí khác1,21251,0918980471,198383,90014366462,0203942163,067245540500326
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-76142-6342,6142,986525-327793-3,548130-111778-1,372-308-4-2,450-156-470937-267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,01633,37417,55416,10216,24033,857-158,210-25,67625,03122,36031,02519,74742,10735,22812,68923,71811,2978,9468,67819,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8723,1734391,1461,0151,476-1,631-1,9104,2984,0026,7294,1308,1175,7291,4703,759-2,8561,3121,7412,464
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại554-55430-18-117587-307-164-235
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,4272,6194691,1288991,476-1,044-1,9103,9913,8386,4944,1308,1175,7291,4703,759-2,8561,3121,7412,464
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,41030,75617,08514,97415,34132,381-157,167-23,76721,04018,52124,53015,61733,99029,49911,21919,95914,1547,6346,93717,415
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,9268,9343,414380-2,9919,988-82,750-16,8464,5173,2593,8484,4948,9526,1712,5203,9741,6501,6472,3852,229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,33621,82113,67114,59418,33222,393-74,416-6,92116,52315,26320,68211,12325,03823,3288,69915,98512,5045,9874,55215,186

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |