CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (hdc)

24.80
-0.05
(-0.20%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh134,589171,50685,324191,486168,743129,141176,762173,528344,206385,594399,854452,785282,441378,497301,406294,339196,519209,768150,761351,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,0345555,35915,4401,25235,6605,5195,3212,4781,98538
3. Doanh thu thuần (1)-(2)124,555171,50685,324191,486168,188129,141176,762173,528344,206380,235399,854437,346281,189342,838295,888289,019194,042207,782150,761351,232
4. Giá vốn hàng bán67,23187,16370,61993,06792,70484,76297,507141,516211,707224,777240,355283,403180,527233,878173,578102,954141,212144,77378,463222,938
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,32484,34314,70598,41875,48344,37979,25532,012132,498155,458159,498153,943100,662108,960122,310186,06552,82963,00972,299128,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7756,83511,8602,6387442,82969255,0947712,8561,2912,0791,1791,5204181,0671,8111,5611,141569
7. Chi phí tài chính13,54022,6628,93326,60422,47713,28221,54348,78318,75039,23317,03711,98010,18110,4639,69512,5608,0608,2528,8588,547
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,53618,1698,77810,15629,12726,81717,64121,78523,72819,76417,03711,98110,18110,0819,69512,5608,0578,2528,8587,140
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,4288,786-5,379558373,191-3,125-18-6,183233-1,3211,2271271632752773-590-192-1,036
9. Chi phí bán hàng3,2625,3453,2734,8474,0604,2984,0803,2493,7338,1547,8548,5941,4377,5635,1447,7321,8401,5601,5737,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,10910,2448,52511,7248,9959,81110,18316,36511,20311,7778,10013,6006,8459,9889,90213,2428,3228,8059,51113,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,61661,71345658,44040,73223,00940,394218,69293,40199,383126,477123,07383,50682,62998,013153,65137,19145,36253,30698,374
12. Thu nhập khác73225181737161851471,920616,46710112453526107915406,921
13. Chi phí khác15,27294341191285736921914471,7511621,3392122,08312019131,545
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-15,264-63-341653680125759-1441,875534,716-151-1,227241-1,557-14725275,376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,35161,65011558,44640,78523,68840,519219,45193,257101,258126,531127,78983,35481,40298,254152,09537,17845,43553,833103,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,4529,1433,57914,3638,3453,5839,02947,33521,20022,19728,48127,17116,80016,62719,69130,4466,4739,22111,34222,640
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,5652,008-4,584-3,466532-1,02358111-102
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,01611,151-1,00510,8978,3453,5839,02947,86821,20022,19728,48126,14816,80016,68519,80130,3446,4739,22111,34222,640
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,33550,4991,11947,54932,44020,10531,491171,58372,05779,06198,050101,64266,55464,71878,453121,75130,70536,21442,49181,109
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát257205-201692-48143-458-399295361,0692,142-1,3352748231,628452-1,434435258
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,07850,2941,32146,85732,48819,96231,949171,98272,02878,52696,98199,50067,88964,44477,630120,12330,25337,64842,05780,851

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |