CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu (hdc)

24.85
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh134,589171,50685,324191,486168,743129,141176,762173,528344,206385,594399,854452,785282,441378,497301,406294,339196,519209,768150,761351,269
4. Giá vốn hàng bán67,23187,16370,61993,06792,70484,76297,507141,516211,707224,777240,355283,403180,527233,878173,578102,954141,212144,77378,463222,938
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)57,32484,34314,70598,41875,48344,37979,25532,012132,498155,458159,498153,943100,662108,960122,310186,06552,82963,00972,299128,294
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,7756,83511,8602,6387442,82969255,0947712,8561,2912,0791,1791,5204181,0671,8111,5611,141569
7. Chi phí tài chính13,54022,6628,93326,60422,47713,28221,54348,78318,75039,23317,03711,98010,18110,4639,69512,5608,0608,2528,8588,547
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,53618,1698,77810,15629,12726,81717,64121,78523,72819,76417,03711,98110,18110,0819,69512,5608,0578,2528,8587,140
9. Chi phí bán hàng3,2625,3453,2734,8474,0604,2984,0803,2493,7338,1547,8548,5941,4377,5635,1447,7321,8401,5601,5737,615
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,10910,2448,52511,7248,9959,81110,18316,36511,20311,7778,10013,6006,8459,9889,90213,2428,3228,8059,51113,291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,61661,71345658,44040,73223,00940,394218,69293,40199,383126,477123,07383,50682,62998,013153,65137,19145,36253,30698,374
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,35161,65011558,44640,78523,68840,519219,45193,257101,258126,531127,78983,35481,40298,254152,09537,17845,43553,833103,749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,33550,4991,11947,54932,44020,10531,491171,58372,05779,06198,050101,64266,55464,71878,453121,75130,70536,21442,49181,109
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,07850,2941,32146,85732,48819,96231,949171,98272,02878,52696,98199,50067,88964,44477,630120,12330,25337,64842,05780,851

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,345,6222,589,3442,271,1072,093,8442,351,7202,368,6182,352,1082,271,4343,107,7373,126,1613,038,4652,671,2232,075,6492,057,9302,116,1652,105,4111,324,6671,434,1121,327,3401,528,438
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,605314,96033,34012,9159,35410,53412,17311,54212,75327,34630,05061,69155,03955,11038,48629,92840,92541,19561,03953,907
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,6144,6144,6014,59088,02083,34967,74971,59096,34291,364110,4359,54559,54459,5449,5449,5449,5449,5449,5449,544
III. Các khoản phải thu ngắn hạn931,976949,168943,071931,9751,101,4411,113,3601,132,9061,088,6511,199,9931,155,8151,016,653730,995679,879566,842509,778455,095306,404414,029442,087526,518
IV. Tổng hàng tồn kho1,343,5021,302,8431,282,4811,137,3071,145,5511,154,5381,130,6221,091,5261,785,9901,841,4231,871,9811,859,0161,272,5021,371,9691,552,1811,606,369965,561966,966813,448937,711
V. Tài sản ngắn hạn khác42,92617,7597,6147,0577,3546,8388,6588,12512,66010,2139,3459,9768,6854,4656,1764,4752,2332,3781,221759
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,539,3122,513,7672,482,2022,604,6452,188,3702,177,7902,153,3382,150,5341,514,3121,411,3531,101,2011,105,7641,314,6401,331,6701,227,0061,226,1981,243,0161,246,9531,240,283970,365
I. Các khoản phải thu dài hạn555522222222222223,27223,27223,27223,27223,27223,27223,25023,25023,25023,250
II. Tài sản cố định304,527308,125311,772315,351319,005320,804324,466327,580331,390333,958340,594341,180344,659348,500863,720851,671850,552852,483852,446560,588
III. Bất động sản đầu tư58,20358,61859,03359,44858,44358,84659,25059,87466,17366,57664,13953,59542,02642,32542,62342,92143,22043,51843,81644,115
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,345,2591,316,6821,289,9851,406,8641,105,5941,092,8831,082,8321,071,967992,950977,286634,311644,361859,906869,243247,534255,815271,230264,129261,880268,990
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn824,769823,341814,555819,547701,542701,506683,315686,626116,53822,72222,48823,91522,68822,56122,39822,34823,97620,95921,54921,736
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,5496,9966,8513,4303,7633,7283,4534,4647,23910,78916,39719,44122,08925,76927,45930,17030,78842,61437,34114,133
VII. Lợi thế thương mại37,554
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,884,9345,103,1114,753,3094,698,4884,540,0894,546,4084,505,4464,421,9684,622,0504,537,5144,139,6653,776,9873,390,2883,389,6013,343,1713,331,6092,567,6832,681,0652,567,6222,498,803
A. Nợ phải trả2,614,7772,846,2882,844,1762,790,8622,640,4722,679,2312,610,1842,558,0622,929,7452,917,2662,596,7332,292,8922,007,8352,106,9602,102,8632,189,5901,549,8151,471,7021,371,5541,370,298
I. Nợ ngắn hạn2,098,0412,259,9922,195,5892,088,9371,752,1541,662,2801,672,8121,588,0261,965,5761,887,4641,629,4761,469,2121,245,3901,275,4441,469,6391,726,883981,493987,168876,123817,870
II. Nợ dài hạn516,736586,296648,587701,925888,3181,016,951937,372970,035964,1691,029,802967,257823,680762,446831,515633,224462,708568,322484,534495,431552,428
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,270,1582,256,8231,909,1321,907,6261,899,6171,867,1771,895,2621,863,9061,692,3051,620,2481,542,9321,484,0951,382,4531,282,6411,240,3081,142,0191,017,8681,209,3631,196,0691,128,505
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,884,9345,103,1114,753,3094,698,4884,540,0894,546,4084,505,4464,421,9684,622,0504,537,5144,139,6653,776,9873,390,2883,389,6013,343,1713,331,6092,567,6832,681,0652,567,6222,498,803
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |