Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (hat)

40
-2
(-4.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh428,081485,974159,978238,149422,082415,669158,392201,327372,174410,99394,57196,31270,291188,15493,932135,425273,973275,27371,820145,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1546813179
3. Doanh thu thuần (1)-(2)427,927485,906159,978238,149421,951415,590158,392201,327372,174410,99394,57196,31270,291188,15493,932135,425273,973275,27371,820145,355
4. Giá vốn hàng bán399,456444,256145,578219,681397,691380,654144,458194,019335,828381,83188,10194,28370,402172,76588,528145,049250,531247,23967,464139,765
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,47141,65014,40018,46824,25934,93613,9357,30836,34629,1626,4702,030-11015,3895,404-9,62423,44228,0344,3565,590
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4291951,4074,8631,2412,4533792,613184621362,0991,6013312463,0372,500142613,515
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,22420,96311,3164,43817,41015,43410,991-4,13320,52517,5564,5873,6052,41710,5391,8604,5758,9189,0471,94713,844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9225,9343,98011,1193,7206,8283,30114,2863,7176,8602,2273,9922,7842,8573,24110,1173,3523,7672,1566,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,75414,9495117,7734,37115,12722-23212,1225,209-208-3,469-3,7102,324549-21,27913,67315,235514-10,780
12. Thu nhập khác759429221,0361,4392795583523571,3517394,8131,44318142,041124911
13. Chi phí khác52741915321143
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)759424227621,439260557-1813561,3377394,8131,44315142,041124911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,51315,3735338,5355,81015,387580-41312,4796,5465311,344-2,2672,339563-19,23813,79715,244514-10,779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1222,3001072481,1132,9121161,6062,496947106-113113-3,4122,7592,613103-2,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7756461,072-1,319126435634436
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1223,0751078941,1133,9841162872,4961,073106435521113-3,4122,7593,049103-2,069
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,39112,2984267,6414,69711,403464-7009,9835,473425909-2,2671,817450-15,82611,03712,195411-8,710
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,39112,2984267,6414,69711,403464-7009,9835,473425909-2,2671,817450-15,82611,03712,195411-8,710

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |