CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.25
0.02
(0.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh105,40593,32970,70172,17885,99967,09374,526157,468164,888167,076135,980146,230142,230121,80187,65893,12783,84366,21791,32172,316
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1211211137
3. Doanh thu thuần (1)-(2)105,40593,32970,70172,17885,99967,09374,526157,467164,866167,075135,980146,019142,229121,76487,65893,12783,84366,21791,32172,316
4. Giá vốn hàng bán85,43480,62464,07661,82374,97057,75863,958110,246112,279123,740111,842110,781114,903102,92975,06281,42874,18158,27679,14961,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,97112,7056,62510,35611,0299,33510,56847,22152,58843,33524,13735,23827,32618,83412,59611,6999,6627,94112,17310,589
6. Doanh thu hoạt động tài chính7445,5021,86213,2584,5764,229987118,2728607,7204907401,20711,26750338,6771,2851,014798721
7. Chi phí tài chính1,255-5,250-3,954-6,030-1,282-6,5731,56945,3961,8301,9831794101,4791,069315302227422972692
-Trong đó: Chi phí lãi vay618-711293491753123611,8551,8281,8621164251,869297268419126376547471
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,9462,4431,6437,0071,3191,237-233348407-4,1204,1209,2983,0005,000
9. Chi phí bán hàng3,6603,7652,8153,1913,5832,6482,9366,3729,0298,0876,1927,8096,7125,7734,6813,8183,0712,1123,7003,049
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp29,67618,1338,35122,8178,44413,1645,737144,39024,68621,8666,4036,5726,1189,2756,11421,9425,1744,3975,2866,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-17,8224,0022,91810,6436,1805,5621,079-30,66517,90319,11911,85421,53614,6319,8656,10933,6125,4747,0243,012578
12. Thu nhập khác20,5177339779316014-1284712732901,246
13. Chi phí khác1,0441644011,34514740809605545255311412,786526243451,609
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)19,473-91-401-1,344-147-40-412187-38514-26-2546-14-12,786-253-24-55-363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6513,9112,5179,2986,1805,4151,039-31,07718,09018,73411,86821,51014,6079,9116,09420,8265,2217,0002,957216
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3841,0033861,003999579744-753,6194,3612,9353,7153,5722,275587209544347617135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3841,0033861,003999579744-753,6194,3612,9353,7153,5722,275587209544347617135
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2672,9082,1318,2965,1814,836294-31,00214,47114,3738,93317,79511,0357,6365,50720,6174,6766,6542,34081
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát34121-151181126146151-2,8411,9851,724557881250282212-6,6058612711784
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-742,8872,2828,1155,0554,690143-28,16112,48512,6508,37616,91410,7857,3535,29627,2234,5906,5272,223-4

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |