CTCP Tập đoàn Hapaco (hap)

4.28
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh299,796632,794497,919334,507376,995476,101381,109426,172375,455350,833353,188362,901360,672363,261288,490321,008213,196115,920129,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu12249101411714708551,1011,7061,2482,2172,9522,32690860
3. Doanh thu thuần (1)-(2)299,796632,793497,670334,507376,995476,090380,967426,001374,985349,979352,087361,195359,424361,045285,538318,681212,288115,920129,006
4. Giá vốn hàng bán258,509482,982403,617293,258311,919390,666328,632346,705334,679295,859304,975308,957303,141298,319247,735286,438187,739105,837108,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)41,287149,81194,05341,25065,07685,42452,33579,29640,30654,12047,11252,23856,28362,72637,80332,24424,54910,08320,029
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,751137,38713,71841,7652,2641,3952,8755,57214,05658,46731,9932,9838,61518,34845,23928,207119,39716,0595,113
7. Chi phí tài chính-12,61432,6743,2731,9542,5423,6684,45026,39924,80128,4799,7376,55111,013-10,490-5,69689,10317,5761,2901,715
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2206,1662,6521,4472,2173,2174,06522,54728,33218,3948,1966,3606,1236,4184,75812,0454,4681,526
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh9,03175517,29824218-1,079-1,373
9. Chi phí bán hàng12,35729,68025,14812,70514,14716,56814,52518,87517,04318,68918,48318,08115,47014,5388,0388,9876,9496873,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,162226,80028,30936,84724,07624,66222,39127,70731,08229,32726,71627,34530,34129,59028,07430,43520,4445,1384,911
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,164-1,95651,79548,80726,57741,92614,06311,888-18,56436,09224,1693,2436,99446,06452,626-68,07398,97719,02614,880
12. Thu nhập khác20,133752916463144,34915,96675,1892,4995,36416,2768,95211,8843,9509,6161,8998,1316,051
13. Chi phí khác1,5311,98110313,3571,7144211,96110,30310,1523,0562,7526,2732,6582,6752,6225,7823,2477,5285,262
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,53118,153-28-13,065-1,067-1072,3875,66365,037-5572,61210,0036,2949,2091,3283,834-1,348603789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,63316,19751,76735,74225,50941,81916,45017,55046,47335,53526,78213,24613,28955,27253,954-64,23997,62919,62915,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,3229,89310,1241,6755,1527,8203,0274,23711,0687,3253,0382,9603,4637,9827,5613,17124,7632,7231,088
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,30931
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,3228,58410,1241,6755,1527,8203,0274,23711,0687,3253,0382,9603,4637,9827,5613,17124,7942,7231,088
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,3117,61441,64334,06620,35733,99913,42313,31435,40528,21023,74310,2869,82647,29046,393-67,41072,83516,90614,581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6049781,531-6,3106731,330170226210277365-274-9023,7035,4701,464-501
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,7076,63640,11240,37619,68332,66913,25313,08835,19527,93323,37910,56110,72843,58740,924-68,87373,33616,90614,581

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn777,385808,492456,148431,550423,646394,516473,872530,965491,921478,364693,003376,473303,196322,847278,150
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,187137,08815,27855,3598,7215,098105,4826,29010,5686,91957,87822,44726,27926,60938,322
1. Tiền11,18737,08815,27855,3598,7215,098105,4826,29010,5686,91957,87822,44715,91526,60936,022
2. Các khoản tương đương tiền100,00010,3642,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,07615,00027,61837,70044,70022,70015,90046,733114,01796,435326,43246,016420111,10275,609
1. Chứng khoán kinh doanh10496,520326,51946,9551,270112,52279,659
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-86-84-86-939-849-1,420-4,050
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,07615,00027,61837,70044,70022,70015,90046,733114,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn651,614541,915315,396253,783253,492273,307261,574385,512281,095257,196195,294206,523187,107116,21981,191
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng81,14562,77880,48570,75560,11172,83559,03767,44766,98357,37444,76238,68325,91334,40522,675
2. Trả trước cho người bán1,3202,5913,2367,80510,65815,81218,7059,7989,12616,69614,93220,78912,65215,26611,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn292,3355003,136124812,300
6. Phải thu ngắn hạn khác392,008581,047233,210179,804187,368189,269192,107317,833202,331188,891140,954151,900152,34170,19849,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-115,195-105,000-4,671-4,580-4,644-4,610-8,287-9,614-9,645-5,766-5,353-4,849-3,800-3,649-2,183
IV. Tổng hàng tồn kho86,327103,40588,37479,463108,05684,16480,12081,58378,842104,599101,51091,87879,98858,01566,976
1. Hàng tồn kho86,927104,00697,31388,450117,07193,21089,19289,87591,077105,237101,69791,87879,98858,11569,242
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-600-601-8,939-8,987-9,015-9,046-9,072-8,292-12,235-639-187-100-2,266
V. Tài sản ngắn hạn khác13,18111,0849,4825,2458,6779,24710,79510,8477,39913,21511,8899,6099,40210,90116,052
1. Chi phí trả trước ngắn hạn748663221426516708584715375650783586531683894
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,3789,6609,2604,8168,1558,53610,18810,0306,95710,2076,3984,5015,0265,2237,549
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,05576136324102663273120114
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3564,6814,5203,7244,9847,604
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn497,872516,527346,842376,566388,246425,885321,726482,356625,828613,286522,335381,475384,475320,287413,726
I. Các khoản phải thu dài hạn35029,95058,25260,25278,636103,4866,6006,8568,946
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn25,00058,25278,350103,2006,6006,8508,940
5. Phải thu dài hạn khác3504,95060,25228628666
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,70140,55050,42464,09073,54488,56875,27781,80793,685109,877128,087136,156145,904142,427215,089
1. Tài sản cố định hữu hình30,45735,68945,13358,36760,45173,51871,90278,07689,599102,060119,481128,787140,393136,554208,853
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,9408,4663,3763,8092,217
3. Tài sản cố định vô hình1,2444,8605,2925,7226,1536,5843,3753,7314,0864,4414,7975,1525,5115,8736,236
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2801,0631,6172193193132,3526,8442,235361,587256,927116,01289,60659,65142,106
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2801,0631,6172193193132,3526,8442,235
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn459,264441,319232,755249,203231,905231,904231,904381,025517,832137,032130,787120,231137,519104,567124,593
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh439,437430,406195,878212,326195,029195,027195,02375,97689,746117,26262,28856,385
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,07441,07441,42441,42441,42441,42441,424385,492519,812148,06866,79741,79526,21242,27982,040
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-21,247-30,160-4,548-4,548-4,548-4,548-4,543-4,466-1,980-11,036-11,987-11,310-5,956-13,832
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,2773,6453,7942,8023,8421,6145,5935,8241,8091,6361,5472,2532,7912,14018,503
1. Chi phí trả trước dài hạn5,2773,6453,7942,8023,8421,6145,5425,7891,8091,1301,0961,9282,7912,14018,503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác5135506451325
VII. Lợi thế thương mại1,3203,1544,9886,8238,65711,50113,436
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,6511,215,339757,948687,672643,134691,876
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả71,05983,65877,23690,523122,899118,309127,406344,849430,603518,472654,085220,417153,788112,489203,149
I. Nợ ngắn hạn71,04483,64377,22190,508122,318114,844123,535221,868247,899333,109558,673175,838125,313111,471145,201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,87321,64414,80723,71942,57941,05552,244101,857141,805203,969452,39178,57257,40843,09673,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,36113,25012,64816,70926,99821,32225,98623,26629,36432,59050,61031,69222,85914,82924,371
4. Người mua trả tiền trước6636911382,0102,7061,8141,8732,0282,7971,8333,2953,0442,919
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,53326,17030,94826,05026,80023,83919,96120,23815,90912,8187,7188,3785,9429,8258,542
6. Phải trả người lao động6,47510,6545,9384,8814,7357,4194,8855,7065,4784,5815,6344,6083,6623,5263,245
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3021,2967,9104,8576,4014,4682,9753,9409,3558,2386,5054,9664,9823,4159,288
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13
11. Phải trả ngắn hạn khác7,7458,6314,36913,99914,52514,34814,18564,44243,86168,62534,20247,64128,81534,35023,857
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,7491,993232282229383593605254259-1,183-1,852-1,649-614-254
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn151515155813,4653,871122,981182,703185,36395,41244,57928,4751,01757,948
1. Phải trả người bán dài hạn465
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15151515152121212121180231251351
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5663,3903,850122,960182,682185,34295,23244,34827,41856,892
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm676666591
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn54130
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179561,254537,530533,884530,645488,727
I. Vốn chủ sở hữu1,204,1981,241,361725,754717,593688,993702,092668,193668,472687,146573,179561,254537,530533,884530,645488,727
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,110,9781,110,978556,266556,266556,266556,266556,266556,266515,202322,601322,601280,753244,362186,517186,517
2. Thặng dư vốn cổ phần29,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,92729,957126,352126,352168,200204,591247,783247,783
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,464-4,464-4,571-4,571-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663-4,663
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái16959-498
8. Quỹ đầu tư phát triển23,92863,92864,03564,03564,20464,20464,20466,77066,77060,15460,15460,15460,15459,12256,200
9. Quỹ dự phòng tài chính6,6176,6176,6176,6176,2735,771
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối38,30936,07470,79364,18835,92549,69717,12815,14275,07757,52545,87722,51918,4289,741-29,423
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,5204,9199,3057,7497,3346,6605,3305,0304,8034,5934,3163,9524,22625,81527,041
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,275,2571,325,019802,990808,116811,892820,401795,5981,013,3211,117,7491,091,6511,215,339757,948687,672643,134691,876
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |