Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

10.50
0.20
(1.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh281,452701,907539,6481,665,420402,769730,194170,6321,290,738618,712905,116363,547930,211366,134852,402303,950853,169435,465395,801545,442362,654
2. Các khoản giảm trừ doanh thu713141765252
3. Doanh thu thuần (1)-(2)281,452701,907539,6481,665,420402,056730,194170,6321,290,738618,712905,116363,547930,069366,058852,402303,950853,117435,465395,749545,442362,654
4. Giá vốn hàng bán265,410670,787507,1881,525,080373,790702,194158,6321,190,166594,266822,090337,335831,591348,990772,590289,977824,276405,464383,265520,734346,688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,04231,12032,460140,34028,26628,00012,000100,57224,44683,02526,21298,47817,06879,81113,97428,84130,00212,48424,70815,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,09216,0109692,7079728,3851,3788841,9918,7394022911,22712,57041813,16116,32325918,047102
7. Chi phí tài chính9,56811,57411,48433,0356,2368,2113,5146,4525,1934,9804,19312,9381,34411,9282,23517,66214,8338,75715,9335,307
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,56811,57411,48433,0356,2368,2113,5146,4525,1934,9804,19312,9381,34411,9282,23517,66014,8328,75713,3155,307
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2121,383-1,0341,034
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,64818,65117,84161,98211,71815,39910,17941,11716,45135,19515,59642,63214,73840,43112,59633,80935,0607,62822,25015,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,08216,9064,10448,02911,28512,775-31553,6754,79351,5906,82543,2002,21340,022-440-10,851-2,535-4,6784,572-4,393
12. Thu nhập khác50,94979,88010,2168,2949,4485,8894,26711,3727,1337,3054,68124,5847,00913,8657,82428,2368,0487,9055,6334,580
13. Chi phí khác23,30072,3499,3367,4349,5727,7263,40115,8716,09015,9477,32236,8195,63117,9564,60910,1682,5241,8452,3971,779
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27,6487,531880860-124-1,837866-4,4991,043-8,642-2,641-12,2351,378-4,0913,21518,0685,5246,0603,2362,801
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,56624,4374,98448,88911,16110,93955149,1775,83642,9484,18430,9643,59135,9312,7757,2172,9891,3837,808-1,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4802,9273,44020,5308672,26926821,0741,36412,84888015,46577213,9729584,0831,4688862,014296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4802,9273,44020,5308672,26926821,0741,36412,84888015,46577213,9729584,0831,4688862,014296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,08621,5101,54528,35910,2948,67028328,1034,47230,1003,30515,4992,81821,9601,8173,1341,5214975,794-1,888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,5602,322-1702,1471,143-121992891,6252,3551,334-2,778951748262,42113-82,983-970
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,52719,1881,71526,2129,1528,79118427,8142,84727,7451,97118,2771,86821,8869917131,5085052,811-918

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |