Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

14.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42,90738,19234,98844,69443,63442,48741,46046,56949,99235,82335,94340,81437,47344,93939,43250,26645,37245,31248,12043,815
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)42,90738,19234,98844,69443,63442,48741,46046,56949,99235,82335,94340,81437,47344,93939,43250,26645,37245,31248,12043,815
4. Giá vốn hàng bán24,76122,41320,86625,28825,47625,83326,07427,52230,67623,42025,64130,60525,46525,10927,05828,61427,64920,06434,54634,734
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)18,14615,77914,12219,40618,15816,65315,38619,04719,31612,40310,30210,20912,00719,83012,37521,65217,72325,24713,5749,081
6. Doanh thu hoạt động tài chính3194611726956625833044123222932611845621916083182275199165
7. Chi phí tài chính141277406404108-291916441,0621,6871,797250
-Trong đó: Chi phí lãi vay-291916441,0621,6871,797250
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,5949,4409,15711,70612,02111,51610,69012,08712,2817,8626,7116,5705,2706,8286,3986,2525,38810,3311,5371,612
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9631,1811,8021,9971,7821,5061,4631,2681,5211,2011,2439861,1645901,0954,9639121,1871,070226
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,7675,3412,9275,9934,9104,2143,5376,1045,8363,6342,6092,8385,62912,6614,8519,87710,54212,3189,3697,157
12. Thu nhập khác-665931492727561356,66830539844167
13. Chi phí khác-706708184361,9594,54729
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)41223-13527-856-1,8242,1211539844167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,7675,3823,1505,8584,9374,2053,5934,2807,9573,6352,6092,8435,66712,7454,85110,29210,54212,3259,3697,157
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành518474371550510476425501691383257256365768243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)518474371550510476425501691383257256365768243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2504,9082,7805,3084,4263,7293,1683,7787,2663,2522,3522,5875,30211,9774,60810,29210,54212,3259,3697,157
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,2504,9082,7805,3084,4263,7293,1683,7787,2663,2522,3522,5875,30211,9774,60810,29210,54212,3259,3697,157

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |