TÀI SẢN | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 59,474 | 77,129 | 37,940 | 43,411 | 54,455 | 66,822 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,520 | 29,639 | 33,199 | 29,436 | 28,564 | 34,952 |
1. Tiền | 8,020 | 6,639 | 3,199 | 8,436 | 10,564 | 6,952 |
2. Các khoản tương đương tiền | 35,500 | 23,000 | 30,000 | 21,000 | 18,000 | 28,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,597 | 42,611 | 4,278 | 13,127 | 14,636 | 11,617 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,140 | 1,220 | 3,174 | 11,516 | 9,383 | 11,589 |
2. Trả trước cho người bán | 1,068 | 1,250 | 414 | 881 | 3,172 | 8 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 10,000 | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 389 | 40,141 | 690 | 730 | 2,081 | 19 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,095 | 3,207 | 149 | 262 | 268 | 372 |
1. Hàng tồn kho | 3,095 | 3,207 | 149 | 262 | 268 | 372 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 261 | 1,672 | 314 | 587 | 10,987 | 19,881 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 261 | 1,672 | 314 | 587 | 510 | 461 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | | 10,477 | 19,420 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 207,953 | 178,347 | 212,827 | 238,580 | 277,776 | 275,692 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 43,799 | 61,054 | 92,088 | 114,166 | 149,627 | 137,114 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 43,799 | 61,054 | 92,059 | 114,098 | 149,196 | 136,433 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | 29 | 67 | 431 | 681 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | 6,564 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | 6,564 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 49,537 | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50,000 | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -463 | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 114,617 | 117,293 | 120,739 | 124,415 | 128,149 | 132,015 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 114,617 | 117,293 | 120,739 | 124,415 | 128,149 | 132,015 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 267,427 | 255,477 | 250,767 | 281,992 | 332,231 | 342,514 |
NGUỒN VỐN | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 24,792 | 15,592 | 19,226 | 51,822 | 129,969 | 180,419 |
I. Nợ ngắn hạn | 24,137 | 15,592 | 19,226 | 42,125 | 53,735 | 60,729 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 5,541 | 20,207 | 25,948 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,553 | 4,384 | 9,334 | 12,967 | 10,054 | 16,472 |
4. Người mua trả tiền trước | 72 | 90 | 147 | 3 | 44 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,444 | 1,440 | 1,110 | 2,139 | 218 | 112 |
6. Phải trả người lao động | 9,091 | 5,093 | 6,422 | 9,877 | 17,769 | 13,861 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,898 | 3,624 | 701 | 4,965 | 3,849 | 4,056 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 852 | 353 | 318 | 285 | 120 | 242 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | 4,500 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 226 | 608 | 1,196 | 1,848 | 1,473 | 38 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 655 | | | 9,696 | 76,234 | 119,690 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 9,696 | 76,234 | 119,690 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 655 | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 242,635 | 239,884 | 231,541 | 230,170 | 202,262 | 162,095 |
I. Vốn chủ sở hữu | 242,635 | 239,884 | 231,541 | 230,170 | 202,262 | 162,095 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 | 121,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 104,804 | 102,036 | 91,926 | 66,442 | 38,395 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,631 | 16,648 | 18,415 | 42,528 | 42,667 | 40,895 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 267,427 | 255,477 | 250,767 | 281,992 | 332,231 | 342,514 |