CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc (g20)

0.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 3
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,29464,07189,73396,386117,22170,94166,49784,05280,01176,59660,231216,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,29464,07189,73396,386117,22170,94166,49784,05280,01176,59660,231216,838
4. Giá vốn hàng bán20,62176,88183,90986,976105,15361,85458,68375,18870,16766,55753,715190,439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-11,327-12,8105,8249,41012,0689,0877,8148,8649,84310,0386,51726,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính218013732332526974150862300487753223081,405
7. Chi phí tài chính5,1595,2868,3043,3334,0693,5125,2744,8453,7483,2903,7053,7223,7583,2793,20110,237
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,0905,2228,2643,3334,0283,6334,7794,0313,5712,9883,2363,3673,4503,1633,1649,777
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1051054-1
9. Chi phí bán hàng1914876947751,5367027228707706864991,956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15821820,2212615251,4511,2231,6721,0201,0349051,0511,0191,1991,0793,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,315-5,324-28,389-3,595-15,689-18,040-9932,1975,9124,9242,7823,2705,0715,1972,04612,314
12. Thu nhập khác49,2251,33625151327
13. Chi phí khác5383,1493,15048,1851,17518928861282766311
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-538-3,149-3,1501,041161-1-64-1-8-7-56-27-273-4-304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,853-8,473-31,539-3,595-14,649-17,879-9932,1325,9114,9162,7743,2135,0444,9242,04212,010
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4191,1839306127251,1131,1444512,707
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4191,1839306127251,1131,1444512,707
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,853-8,473-31,539-3,595-14,649-17,879-9931,7134,7283,9862,1622,4883,9313,7801,5919,302
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-257
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,853-8,473-31,539-3,595-14,649-17,879-9931,7114,7283,9602,1562,4883,9313,7801,5919,302

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |