CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

4.30
0.06
(1.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh689,393406,395475,057413,913581,089461,148395,922344,872489,446440,266660,007362,428331,570282,524301,029321,772349,813315,854244,789299,094
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,9088,3736,7535,0668,0493,0418,6829,38310,7889,6788,7695,7034,6434,6532,9784,06114,4172,6403,363703
3. Doanh thu thuần (1)-(2)678,485398,022468,304408,847573,040458,107387,240335,489478,658430,589651,237356,725326,928277,871298,051317,710335,396313,214241,426298,391
4. Giá vốn hàng bán562,297309,111374,328315,069447,335369,519309,202276,946343,265314,072535,339265,559235,790206,354218,642253,498259,752250,417178,996233,006
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)116,18888,91193,97693,778125,70588,58878,03858,543135,393116,516115,89991,16691,13871,51779,40964,21275,64462,79762,43065,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính58,96647,43761,60081,59956,13973,935-173,859268,35543,83548,64243,32084,20660,62456,427277,00835,84734,43031,76438,18729,845
7. Chi phí tài chính15,21912,58311,16516,08819,635203,33717,43416,44340,21427,27219,42918,96516,32711,833121,75015,65220,62110,105-4,03132,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,57610,64311,60715,45518,28518,97115,72815,82314,27914,66614,65715,5608,5907,31814,54913,2238,6589,45811,68911,016
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,115-2,931-2,713-2,291-3,508-2,632-2,774-3,354-4,799-2,2902,233-5,474-708-471-4,978-3,759-4,869-2,1131,444398
9. Chi phí bán hàng51,39131,83234,67626,88142,56232,85019,66833,25052,70956,64958,58353,03141,59340,73726,88430,15430,03630,85132,86535,713
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp54,08453,89254,42046,37758,63249,23226,03959,42172,92753,58052,58352,19046,03240,32833,55931,14226,87826,58526,07126,026
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,34635,11052,60283,74057,506-125,527-161,735214,4318,57925,36730,85745,71247,10334,575169,24519,35227,67124,90747,1551,802
12. Thu nhập khác1,1407134231,8098284181,4031,2603,2182563,0391,1161,5912,5612,6102,1693,7491,3656772,781
13. Chi phí khác319302-6,9697,5411,793155-6611,3142,22191173874188804128483991578480
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8214117,391-5,732-9652632,064-539971642,8672421,4032,4822,1982,0853,666374992,301
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,16735,52159,99478,00856,541-125,263-159,671214,3789,57625,53133,72445,95448,50637,057171,44321,43731,33725,28047,2544,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành31,6376,70112,22510,08012,4523,11310,6636,4796,6999,98710,12717,35112,68010,84524,3915,8558,0904,4678,2332,834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,615800-4,651-3,995-5,37729,7933,3201,315973784-201-1,659-1,809-4,054-2,1731,236339664372-376
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,0227,5017,5746,0857,07432,90613,9827,7947,67210,7709,92515,69210,8716,79122,2197,0918,4285,1328,6052,458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,14528,02052,42071,92349,467-158,169-173,653206,5841,90514,76123,79930,26237,63530,266149,22514,34622,90820,14938,6491,646
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát18,7324,36616,45217,6916,5164,82030,156-4,160-1,969-1,7089,61616,7898,8678,17948,4904,5688,5596,5388,0653,737
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,41323,65435,96854,23242,951-162,989-203,810210,7443,87316,46914,18213,47328,76822,087100,7349,77814,34913,61130,584-2,091

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |