CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

4.16
0.01
(0.24%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh406,395475,057413,913581,089461,148395,922344,872489,446440,266660,007362,428331,570282,524301,029321,772349,813315,854244,789299,094332,571
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8,3736,7535,0668,0493,0418,6829,38310,7889,6788,7695,7034,6434,6532,9784,06114,4172,6403,3637031,184
3. Doanh thu thuần (1)-(2)398,022468,304408,847573,040458,107387,240335,489478,658430,589651,237356,725326,928277,871298,051317,710335,396313,214241,426298,391331,386
4. Giá vốn hàng bán309,111374,328315,069447,335369,519309,202276,946343,265314,072535,339265,559235,790206,354218,642253,498259,752250,417178,996233,006254,352
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)88,91193,97693,778125,70588,58878,03858,543135,393116,516115,89991,16691,13871,51779,40964,21275,64462,79762,43065,38577,034
6. Doanh thu hoạt động tài chính47,43761,60081,59956,13973,935-173,859268,35543,83548,64243,32084,20660,62456,427277,00835,84734,43031,76438,18729,845105,318
7. Chi phí tài chính12,58311,16516,08819,635203,33717,43416,44340,21427,27219,42918,96516,32711,833121,75015,65220,62110,105-4,03132,08721,479
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,64311,60715,45518,28518,97115,72815,82314,27914,66614,65715,5608,5907,31814,54913,2238,6589,45811,68911,01610,556
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,931-2,713-2,291-3,508-2,632-2,774-3,354-4,799-2,2902,233-5,474-708-471-4,978-3,759-4,869-2,1131,444398-2,382
9. Chi phí bán hàng31,83234,67626,88142,56232,85019,66833,25052,70956,64958,58353,03141,59340,73726,88430,15430,03630,85132,86535,71349,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,89254,42046,37758,63249,23226,03959,42172,92753,58052,58352,19046,03240,32833,55931,14226,87826,58526,07126,02630,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)35,11052,60283,74057,506-125,527-161,735214,4318,57925,36730,85745,71247,10334,575169,24519,35227,67124,90747,1551,80277,779
12. Thu nhập khác7134231,8098284181,4031,2603,2182563,0391,1161,5912,5612,6102,1693,7491,3656772,7811,441
13. Chi phí khác302-6,9697,5411,793155-6611,3142,22191173874188804128483991578480746
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4117,391-5,732-9652632,064-539971642,8672421,4032,4822,1982,0853,666374992,301695
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,52159,99478,00856,541-125,263-159,671214,3789,57625,53133,72445,95448,50637,057171,44321,43731,33725,28047,2544,10478,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,70112,22510,08012,4523,11310,6636,4796,6999,98710,12717,35112,68010,84524,3915,8558,0904,4678,2332,83411,900
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại800-4,651-3,995-5,37729,7933,3201,315973784-201-1,659-1,809-4,054-2,1731,236339664372-376479
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,5017,5746,0857,07432,90613,9827,7947,67210,7709,92515,69210,8716,79122,2197,0918,4285,1328,6052,45812,379
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)28,02052,42071,92349,467-158,169-173,653206,5841,90514,76123,79930,26237,63530,266149,22514,34622,90820,14938,6491,64666,095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,36616,45217,6916,5164,82030,156-4,160-1,969-1,7089,61616,7898,8678,17948,4904,5688,5596,5388,0653,73716,229
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,65435,96854,23242,951-162,989-203,810210,7443,87316,46914,18213,47328,76822,087100,7349,77814,34913,61130,584-2,09149,866

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,348,0755,243,3805,306,8735,635,5135,340,3914,802,2414,784,8084,599,6794,913,5824,641,4713,890,3533,695,0093,126,5063,394,5533,239,9393,329,6992,345,9892,414,4672,659,8712,766,191
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,90137,27941,61743,30644,97926,99436,304159,068222,417445,212223,931297,43448,80353,25457,00059,67724,72621,39326,24823,888
1. Tiền39,90137,27930,61743,30640,97926,99436,304129,068131,093295,86188,931136,08848,80334,25429,00030,67724,72616,77026,24823,888
2. Các khoản tương đương tiền10,00011,0004,00030,00091,324149,352135,000161,34619,00028,00029,0004,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn937,475886,583887,6251,501,6011,401,348913,283856,3102,885,1893,307,0642,726,5972,387,0052,346,8581,897,4402,219,8042,411,8252,506,1751,646,5221,735,2612,031,9222,021,522
1. Chứng khoán kinh doanh193,020193,020183,020183,020183,020183,020183,020183,020186,350295,407139,901374,764388,677406,490230,072225,825212,405210,166249,107222,821
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-3,845-4,091-5,324-5,348-5,351-5,362-5,410-5,419-5,216-5,065-4,921-4,939-10,640-8,601-5,208-5,411-7,336-8,111-27,336-16,275
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn748,300697,654709,9291,323,9291,223,679735,625678,7002,707,5883,125,9302,436,2552,252,0261,977,0331,519,4031,821,9152,186,9602,285,7611,441,4541,533,2061,810,1511,814,976
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,830,2363,775,9923,861,8543,602,2223,384,8293,357,1553,436,7881,109,937932,3691,034,308888,291635,655747,463706,973431,883464,431334,618335,387322,017418,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng339,820388,732408,544369,135281,265289,926355,345626,745677,026912,790793,015553,966598,884570,200280,645300,672251,141265,875299,803305,999
2. Trả trước cho người bán163,579189,412130,42097,704208,779211,120167,420121,274116,48196,63481,54071,72667,81459,68870,25887,13180,39787,05548,99280,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn75,52549,33777,73749,33739,33734,26634,26634,26634,266
6. Phải thu ngắn hạn khác3,320,2603,216,5543,313,1263,154,9852,920,9932,887,8772,990,539440,255197,505118,157107,096100,849169,913169,732169,708164,19890,38868,97260,351118,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-68,949-68,042-67,973-68,939-65,546-66,034-110,781-112,602-92,908-93,273-93,358-90,886-89,148-92,648-88,728-87,569-87,308-86,515-87,129-85,811
IV. Tổng hàng tồn kho443,840470,339453,317427,045446,762443,554387,211385,692397,727391,050346,215370,081382,715364,671293,486273,118313,923294,709254,000266,295
1. Hàng tồn kho459,386483,963465,161437,704460,364453,899403,080395,580407,278398,001352,086374,699393,634376,119303,366282,218322,889300,557261,241271,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-15,546-13,624-11,844-10,659-13,601-10,344-15,869-9,888-9,551-6,951-5,871-4,617-10,919-11,448-9,880-9,100-8,966-5,848-7,241-4,772
V. Tài sản ngắn hạn khác86,62473,18662,46061,34062,47461,25668,19659,79354,00444,30444,91044,98250,08649,85245,74526,29826,20027,71825,68435,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,3045,7684,2034,1478,2168,9409,31011,0088,2913,2414,5484,1614,4515,6876,7366,6047,6466,4306,7306,314
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ79,25066,31756,60256,78853,70851,90257,73948,17144,61039,48038,34638,47843,24841,76836,24817,22116,42319,46816,73027,649
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0701,1011,6554055504141,1486141,1041,5832,0162,3432,3872,3962,7602,4722,1301,8202,2251,833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,284,3542,180,2192,082,3512,089,0731,930,8112,478,3922,513,7562,305,3512,250,8022,211,2072,249,5542,289,0732,323,8422,351,8642,006,2401,954,2782,843,6762,826,9932,534,2132,518,520
I. Các khoản phải thu dài hạn4,7974,7375,1304,5254,5254,52519,5531,8881,40831,25631,33131,33131,33127,48327,48327,4831,4791,4791,4041,404
1. Phải thu dài hạn của khách hàng26,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn29,84829,84829,84829,84826,00026,000
5. Phải thu dài hạn khác4,7974,7375,1304,5254,5254,52519,5531,8881,4081,4081,4831,4831,4831,4831,4831,4831,4791,4791,4041,404
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định600,476614,299609,108621,440627,348636,240635,782636,534640,829646,799658,852666,743681,162553,874500,346469,932478,070480,605489,477500,473
1. Tài sản cố định hữu hình485,464497,453490,684501,853508,601515,974518,198523,008547,401552,851564,383571,754585,641457,819404,747373,867381,538382,134390,752401,334
2. Tài sản cố định thuê tài chính14,65615,79816,94018,08219,22520,36719,57120,619
3. Tài sản cố định vô hình100,357101,048101,484101,50599,52299,90098,01392,90793,42793,94894,46994,98995,52296,05495,59896,06596,53298,47198,72699,139
III. Bất động sản đầu tư107,057107,325107,594107,862108,131108,399108,667108,936109,577109,845110,113110,382110,650110,919111,187111,455111,724149,182149,702150,221
- Nguyên giá122,172122,172122,172122,172122,172122,172122,172122,172122,545122,545122,545122,545122,545122,545122,545122,545127,308167,467167,467167,467
- Giá trị hao mòn lũy kế-15,115-14,847-14,579-14,310-14,042-13,774-13,505-13,237-12,968-12,700-12,432-12,163-11,895-11,627-11,358-11,090-15,584-18,285-17,766-17,246
IV. Tài sản dở dang dài hạn714,763580,062468,677438,277255,506239,893410,810228,257147,58755,33445,56847,60643,822183,128170,84083,82973,72783,87652,22540,881
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,0283,4263,2369,80311,42010,99810,82010,12510,1199,69610,50210,05312,02010,80110,94919,20017,77216,08814,50713,089
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang710,735576,636465,441428,474244,086228,895399,990218,132137,46845,63835,06737,55331,802172,327159,89164,62955,95467,78937,71727,792
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn361,049363,980365,493367,784371,293908,729377,037707,424712,224714,514732,281741,434743,142743,6131,093,8391,155,3582,068,2811,996,1191,715,9251,694,604
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh291,517294,448297,161299,452302,960840,397308,705639,092643,891646,181643,948649,422650,130650,6011,066,8871,070,6461,135,3821,137,4941,136,0511,135,652
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn69,53269,53268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33292,01292,01292,01225,95225,95225,95225,95213,87425,952
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn832,672
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,0001,0001,0001,00058,760906,947566,000533,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,87558,98855,03057,37451,70747,81147,16348,53544,91038,70036,15935,83436,75335,31319,99918,57717,65417,89118,93019,287
1. Chi phí trả trước dài hạn61,30152,78050,89052,22948,35344,38941,10542,33140,51434,17532,36833,13332,71830,61115,54214,53615,22915,18416,01916,616
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,5746,2084,1395,1453,3543,4226,0586,2044,3974,5263,7912,7014,0344,7014,4574,0412,4252,7062,9102,671
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại430,337450,828471,319491,811512,302532,794914,744573,776594,268614,759635,250655,742676,981697,53482,54587,64492,74297,840106,551111,649
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,632,4297,423,5997,389,2247,724,5877,271,2027,280,6337,298,5646,905,0307,164,3846,852,6796,139,9075,984,0815,450,3475,746,4175,246,1795,283,9775,189,6655,241,4605,194,0845,284,711
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,694,0781,514,6681,523,1601,935,7921,531,8751,383,1371,238,2471,133,5431,205,0691,133,9401,054,7311,284,3721,055,6651,389,6571,184,8981,237,3971,166,3901,141,6791,126,7681,238,040
I. Nợ ngắn hạn1,297,1311,206,2111,217,3861,668,6991,292,9131,158,3281,028,807954,0671,087,2281,031,577938,2401,159,012923,6521,257,747669,150735,410662,728631,738603,861716,670
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn970,634835,028928,2991,388,5151,031,866907,207817,949707,149870,204760,284543,947735,283458,019903,339348,084415,363312,879306,993340,266420,398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82,149140,666136,32688,64582,58782,90851,49255,43957,20763,93461,55789,48471,801113,09597,22785,45477,07989,20782,55099,442
4. Người mua trả tiền trước20,3639,2136,7086,77410,8476,9395,8586,58510,7338,4866,9775,40710,5077,67010,3153,4024,3764,6464,8264,901
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,28322,60912,53731,96524,97621,1258,58925,34940,15129,58420,11426,71643,04731,6147,86523,26316,60612,2646,35119,388
6. Phải trả người lao động35,59927,51623,72531,55929,58525,95823,33532,98439,46232,79925,87333,63829,54832,29523,31029,08627,15424,86923,38527,718
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23,90628,95523,55128,27218,88520,47232,21437,37535,10838,67729,52421,43026,00532,58622,15222,98815,99816,43920,04818,069
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn219322121061992,339361131982853612619828524785793588197182
11. Phải trả ngắn hạn khác121,842126,26972,80878,77379,73776,89076,82617,27718,78082,040236,146233,603270,817123,213148,521143,499195,881164,523116,442116,625
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3253,32558,432970
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,13812,30810,09514,09114,23114,48912,50713,36315,38415,48813,09713,32513,70913,65111,43111,49811,81911,9169,8969,947
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn396,947308,457305,774267,093238,963224,809209,440179,476117,841102,363116,491125,360132,013131,910515,747501,987503,662509,941522,907521,370
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,0539,1119,13410,40510,44410,51010,56210,62310,61414,33114,13714,32114,31514,2754,1144,2147698471,0531,568
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn360,442271,060265,771220,819189,064204,569189,831160,975102,13083,58998,444106,561110,076105,29248,32139,84447,71955,59463,46971,344
7. Trái phiếu chuyển đổi452,051448,318447,518446,227451,280441,217
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả27,45228,28730,86835,86939,4559,7309,0477,8785,0974,4433,9104,4797,62112,34211,2629,6117,6557,2737,1057,242
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,938,3515,908,9315,866,0645,788,7945,739,3275,897,4966,060,3175,771,4885,959,3155,718,7395,085,1764,699,7094,394,6824,356,7604,061,2814,046,5804,023,2754,099,7814,067,3164,046,670
I. Vốn chủ sở hữu5,938,3515,908,9315,866,0645,788,7945,739,3275,897,4966,060,3175,771,4885,959,3155,718,7395,085,1764,699,7094,394,6824,356,7604,061,2814,046,5804,023,2754,099,7814,067,3164,046,670
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,399,3303,399,3303,399,3303,399,3303,399,3303,399,3303,399,3303,399,3303,399,3303,399,3302,627,3022,627,3022,554,4272,547,3022,547,3022,547,3022,547,3022,547,3022,547,3022,547,302
2. Thặng dư vốn cổ phần74,89574,89574,89574,89574,89574,89574,89574,89574,89574,92875,26175,26175,44470,04670,04670,04670,04670,04670,04670,046
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu22,36922,36922,36922,36922,36922,36922,369
4. Vốn khác của chủ sở hữu80,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,48280,482
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,185646646646646646646646646646646646887887887887887887887887
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối295,212265,700235,138178,560135,609298,598339,897277,834316,419304,266609,455527,630478,362468,414329,869319,737314,838300,612273,854275,945
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,087,2472,087,8772,075,5722,054,8812,048,3642,043,5442,165,0671,938,3002,087,5421,859,0871,692,0291,388,3871,205,0801,167,2601,010,3261,005,758987,3511,078,0841,072,3771,049,640
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,632,4297,423,5997,389,2247,724,5877,271,2027,280,6337,298,5646,905,0307,164,3846,852,6796,139,9075,984,0815,450,3475,746,4175,246,1795,283,9775,189,6655,241,4605,194,0845,284,711
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |