CTCP Địa ốc First Real (fir)

5.02
0.32
(6.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh27,88214,14527,60754,32815,88434,50563,36255,374113,478102,87794,77873,37954,65975,24529,55536,95638,90137,81235,94263,502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)27,88214,14527,60754,32815,88434,50563,36255,374113,478102,87794,77873,37954,65975,24529,55536,95638,90137,81235,94263,502
4. Giá vốn hàng bán10,7415,5028,14623,7643,96416,73029,70518,78549,38940,59221,13718,21115,38536,8599,78012,10211,9385,3268,72635,256
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,1418,64319,46130,56411,92017,77533,65736,58964,08962,28573,64055,16839,27438,38619,77524,85426,96332,48627,21728,247
6. Doanh thu hoạt động tài chính162523,6684,4184,4604,438252645217211164
7. Chi phí tài chính21,2493,06411,98010,74114,01613,64613,37211,91012,0024,6002,6981,7431,7609287,7416911,148744524151
-Trong đó: Chi phí lãi vay21,2493,06011,84910,9539,87213,64613,04811,91011,9954,6002,6981,7431,7599288836911,148744524151
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-503
9. Chi phí bán hàng112689113,6759361,9664,8001,1998,5309,34625,29015,0579,32810,5997,06810,2082,85011,3316,014133
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8233,5754,9613,9414,7404,5353,4726,74010,8067,4475,6704,5873,3554,7695,3205,71911,1334,7739,4696,223
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,9261,7361,13012,208-4,1042,04616,47321,17733,00340,95540,03333,78324,83722,092-3548,23611,84815,64211,21121,740
12. Thu nhập khác1100-5455451,000-1,1761,456799180
13. Chi phí khác118167122,427562,7192,715-5401,3131,6714382,8431,4002,7807561,6312201,393252
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-181-67-11-2,427-56-2,719-2,615-6-768-1,671-438-2,843-1,400-1,780-756-2,8071,237-594-72
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-6,9261,5551,06312,197-6,5321,99013,75418,56232,99740,18738,36233,34621,99420,692-2,1347,4809,04116,87810,61721,667
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5373471,3162,466-4834315,0263,7147,6188,0387,9716,6741,1964,2051,3871,610-1,2733,4463,3504,529
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại11
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5373471,3162,466-4834315,0263,7147,6188,0387,9716,6741,1964,2051,3871,610-1,2733,4573,3504,529
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-10,4631,208-2529,731-6,0491,5598,72814,84925,37932,14930,39126,67220,79916,487-3,5205,87010,31413,4217,26817,138
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-56-54-16-13-60-94
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-10,4631,208-2529,731-6,0481,5598,72814,84925,37932,14930,39126,67120,79816,488-3,4645,92310,33013,4347,32817,232

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |