CTCP Tập đoàn EverLand (evg)

6
0.09
(1.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh332,522486,306143,444220,891268,155315,873285,215278,191335,745392,017271,359278,438173,947296,521219,475130,681247,173267,192123,468204,848
2. Các khoản giảm trừ doanh thu69272956309
3. Doanh thu thuần (1)-(2)332,454486,278143,415220,836267,846315,873285,215278,191335,745392,017271,359278,438173,947296,521219,475130,681247,173267,192123,468204,848
4. Giá vốn hàng bán319,440458,686134,001214,216258,156292,688276,617272,022323,181383,298260,525262,574168,735288,838212,666119,825234,901257,575113,738190,222
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,01327,5929,4146,6199,69123,1858,5976,16912,5648,71810,83415,8645,2127,6836,80810,85712,2729,6179,72914,626
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,15611,7381,2872,0891,3177,7405424151926,1667411261223,90816855713175
7. Chi phí tài chính1,9632,0011,8101,02752-11343740-7027070123167236344
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9631,9941,8101,02752-2243740665970123155233343
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2512,6816171,1794921,6522521931406332412513749400
9. Chi phí bán hàng6871,0941,1161,3421,2882,3681,7497815098223453277306833621,4073,1442,0761,3031,107
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,7232,7302,8473,1402,4202,8102,8571,9491,0151,6932,4351,0783,5991,6861,7743,8102,0262473,6955,050
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,79733,2547,6093,8178,42626,2406,1844,10511,42412,5228,76115,1809659,3164,5705,7506,9887,1654,5468,701
12. Thu nhập khác55-232254874-114114125-5522578046-446
13. Chi phí khác1,3403,8252642982891,1934491541512,140201371562240151630757
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,285-4,057-10575-289-1,306-335-15-290-6-2,136-20-1377-5-16031-21-25-751
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,51229,1977,5994,3928,13724,9345,8494,09011,13412,5166,62515,1598289,3234,5645,5907,0197,1454,5217,950
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5837,5541,0558711,5915,1491,4457952,2712,4761,7532,9201931,9249141,0081,4161,4689181,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-13-10108-51194
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5707,5431,0558711,5915,1491,4457952,2712,4761,7532,9201931,9249141,1171,4161,4169181,856
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,94121,6546,5453,5226,54619,7854,4043,2958,86310,0404,87212,2406357,3993,6504,5315,6035,7283,6036,094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7309282342992902461131032,058-251211,06911614736589838114170
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,21120,7266,3112,9966,25619,5394,2913,1926,80510,0654,75111,1715197,3123,5543,9424,7655,7183,5996,718

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |