Công ty cổ phần Nhựa sinh thái Việt Nam (eco)

13.40
0.50
(3.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 2
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh133,541112,610106,219101,91461,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu119932
3. Doanh thu thuần (1)-(2)133,541112,609106,020101,88361,545
4. Giá vốn hàng bán124,020107,81099,11596,31257,187
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,5214,7996,9055,5704,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4192,4582,0601,543574
7. Chi phí tài chính2,8104183,559787592
-Trong đó: Chi phí lãi vay779579497587516
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12
9. Chi phí bán hàng2,5631,6531,7471,7631,213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,6021,1941,034964905
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,9763,9922,6253,5992,222
12. Thu nhập khác946835869101
13. Chi phí khác12227229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8245658-160101
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,8004,0482,6823,4402,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành958749597688469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)958749597688469
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,8433,2992,0852,7521,853
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,8433,2992,0852,7521,853

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |