CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

140
-0.30
(-0.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh310,273301,388284,468325,301296,342259,814234,118282,553236,161165,275120,417184,759130,374144,923119,985162,166126,63094,728136,821132,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3276684763624147945226675922,5274661,757875753253553343538463593
3. Doanh thu thuần (1)-(2)309,946300,721283,992324,939295,929259,021233,596281,886235,569162,748119,951183,003129,499144,170119,732161,613126,28794,191136,358131,460
4. Giá vốn hàng bán153,892140,536124,806135,670134,008119,328114,872133,254104,58585,07460,33572,87658,66370,40756,72872,00663,00049,01564,74960,571
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)156,055160,185159,186189,270161,921139,693118,724148,632130,98477,67459,616110,12770,83673,76463,00489,60763,28745,17671,60970,889
6. Doanh thu hoạt động tài chính58836468232188495125766508109902371178774834418711631
7. Chi phí tài chính1,4212,8122,0072,4352,2282,5692,7013,9241,9881,7681,7502,0492,1162,2122,1802,6412,8723,3423,3043,362
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3661,6341,5271,8731,9752,5232,6092,9681,856-1,4161,7392,0442,1112,1802,1792,6022,8523,1773,2633,207
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng73,57281,87284,171120,07070,27475,67463,90689,98055,03057,29146,07162,88534,47931,48234,85047,06529,03425,67823,68030,721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,3449,3449,43614,9529,5236,4318,07913,9725,3246,0484,5946,8125,8755,7613,8876,2144,7055,9294,74210,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)74,30666,52064,25452,13379,98455,51444,16341,52369,15012,6767,29238,61728,48434,39622,09333,73427,02110,41439,99926,668
12. Thu nhập khác120614115711682121101,043501,051541812061121-88145553
13. Chi phí khác49104841,5441286260272156514517744498884071116-8636441
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4910-479-1,530-1310108-60-46529-467306-4449316641-115-81-491112
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)74,25866,53063,77650,60279,97155,52444,27141,46369,10413,2056,82438,92328,03934,48922,26033,77526,90510,33339,50826,780
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0982,0795,4371,9676,3446,6225,0754,6396,8461,4581,0183,9072,6923,1371,8312,3582,364-4885,0342,946
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0982,0795,4371,9676,3446,6225,0754,6396,8461,4581,0183,9072,6923,1371,8312,3582,364-4885,0342,946
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)70,16064,45058,33948,63573,62748,90239,19636,82462,25711,7465,80635,01625,34731,35220,42931,41724,54210,82134,47423,834
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)70,16064,45058,33948,63573,62748,90239,19636,82462,25711,7465,80635,01625,34731,35220,42931,41724,54210,82134,47423,834

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |