Chỉ tiêu | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 3 2020 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 92,850 | 324,016 | 26,755 | 90,593 | 58,616 | 144,612 | 60,727 | 58,083 | 43,802 | 38,458 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 92,850 | 324,016 | 26,755 | 90,593 | 58,616 | 144,612 | 60,727 | 58,083 | 43,802 | 38,458 |
4. Giá vốn hàng bán | 79,995 | 282,259 | 8,963 | 44,898 | 35,829 | 81,743 | 40,684 | 24,435 | 34,525 | 30,543 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 12,855 | 41,758 | 17,792 | 45,695 | 22,787 | 72,274 | 20,043 | 33,648 | 9,276 | 7,915 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 137 | 555 | 197 | 196 | 194 | 201 | 197 | 195 | 193 | 197 |
7. Chi phí tài chính | 10,331 | 14,992 | 14,771 | 14,677 | 13,005 | 21,188 | 11,139 | 20,146 | 1,279 | 1,933 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 10,331 | 14,992 | 14,771 | 14,677 | 13,005 | 21,188 | 11,139 | 20,146 | 1,279 | 1,933 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,060 | 1,577 | 2,495 | 3,027 | 2,657 | 4,479 | 3,063 | 2,907 | 3,044 | 2,928 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -400 | 25,743 | 723 | 28,187 | 7,319 | 46,809 | 6,039 | 10,790 | 5,146 | 3,251 |
12. Thu nhập khác | 6 | 6 | 1 | |||||||
13. Chi phí khác | 50 | 35 | 237 | 27 | 287 | 100 | -26 | 26 | 474 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 6 | -50 | -29 | -236 | -27 | -287 | -100 | 26 | -26 | -474 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -393 | 25,693 | 695 | 27,951 | 7,293 | 46,522 | 5,938 | 10,816 | 5,120 | 2,777 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,010 | 1,188 | 4,788 | 1,330 | 8,917 | 1,422 | 2,317 | 1,024 | 625 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 162 | |||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,010 | 1,188 | 4,788 | 1,330 | 8,917 | 1,422 | 2,479 | 1,024 | 625 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -393 | 21,683 | -493 | 23,163 | 5,962 | 37,605 | 4,517 | 8,338 | 4,096 | 2,152 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -410 | 1,899 | 297 | 3,096 | 579 | 3,502 | 565 | 936 | 420 | 260 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 16 | 19,783 | -790 | 20,067 | 5,383 | 34,103 | 3,952 | 7,401 | 3,676 | 1,892 |