CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (dte)

5.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92,850324,01626,75590,59358,616144,61260,72758,08343,80238,458
4. Giá vốn hàng bán79,995282,2598,96344,89835,82981,74340,68424,43534,52530,543
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,85541,75817,79245,69522,78772,27420,04333,6489,2767,915
6. Doanh thu hoạt động tài chính137555197196194201197195193197
7. Chi phí tài chính10,33114,99214,77114,67713,00521,18811,13920,1461,2791,933
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,33114,99214,77114,67713,00521,18811,13920,1461,2791,933
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,0601,5772,4953,0272,6574,4793,0632,9073,0442,928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-40025,74372328,1877,31946,8096,03910,7905,1463,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-39325,69369527,9517,29346,5225,93810,8165,1202,777
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-39321,683-49323,1635,96237,6054,5178,3384,0962,152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1619,783-79020,0675,38334,1033,9527,4013,6761,892

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn167,840373,707312,678351,403290,182531,628484,319375,322359,064360,195259,1487,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,35929,44044,21815,90741,61749,2673,4094,2873,1742,7502,579245
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn104,160271,696114,732201,788121,444408,283347,265222,077205,808182,916115,3047,399
IV. Tổng hàng tồn kho53,53371,928153,003133,041126,35473,553131,069148,278148,357172,433140,369
V. Tài sản ngắn hạn khác7,7886437256677675252,5756791,7252,097896
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,340,0791,324,7771,335,0731,341,0871,351,8501,368,8741,382,4411,429,2211,442,2011,434,3311,367,6807,000
I. Các khoản phải thu dài hạn163,289158,369158,369158,369158,569158,369158,569158,569158,874158,874160,141
II. Tài sản cố định1,151,8731,158,8871,169,1041,175,0751,185,5101,200,5431,221,7701,270,417915,106917,831564,778
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0401921921921922,4482,062192368,220357,626642,720
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,8777,3297,4087,4527,5797,515404440
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,507,9191,698,4851,647,7511,692,4901,642,0321,900,5021,866,7591,804,5431,801,2651,794,5261,626,82814,644
A. Nợ phải trả935,607940,615911,704956,000961,9341,218,4011,222,2251,164,5261,171,5781,166,9431,004,830150
I. Nợ ngắn hạn163,870316,334263,836274,019294,927392,472414,639363,608336,707306,181224,837150
II. Nợ dài hạn771,736624,281647,868681,980667,008825,929807,587800,918834,871860,762779,993
B. Nguồn vốn chủ sở hữu572,313757,870736,047736,491680,097682,101644,534640,017629,687627,584621,99814,494
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,507,9191,698,4851,647,7511,692,4901,642,0321,900,5021,866,7591,804,5431,801,2651,794,5261,626,82814,644
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |