CTCP Đệ Tam (dta)

4.11
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,93136,60734,18028,14126,20920,48725,17133,76528,38122,02446,97668,97615,06620,1055,96322,82550022,2751,84525,083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-280439711612245827791,272-7197193,2901,008245
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,93136,88733,74128,06926,20920,48725,17133,60428,15721,44246,19768,97613,79420,8245,24419,535-50822,2751,84524,839
4. Giá vốn hàng bán41,48431,11626,75321,09621,34715,28720,39829,00025,82216,79339,49456,29711,42315,7262,27215,017-49020,0981,21617,146
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,4485,7716,9886,9734,8635,2004,7734,6042,3354,6496,70312,6792,3715,0982,9724,518-182,1776287,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính1079412023653113226073941,0912841,2724688253426925734694549
7. Chi phí tài chính2,5592,3023,0912,8902,4801,8881,7236381,2521,4381,2301,4751,2241,1121,0502,037838744799744
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1992,2682,3292,8901,8881,7232,6671,1121,050744799744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6072361,7011,035240-1021,1591,2729097692,2254,2801,2021,2581101,0821961,8162862,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2632,9052,2342,4131,9022,5741,8942,0691,7232,4471,7011,6351,0481,7461,5611,2651,4411,3349711,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12642382871293953191,232-1,1551,0861,8316,560-6351,808285403-2,236-1,369-1,3333,870
12. Thu nhập khác1,3831,6938528475357719861,3121,6152,3272,1749025071,5881,40499823710740547
13. Chi phí khác446685328604165166146311118198115342374189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9371,0085242433706048401,2811,6142,3262,1569015071,4901,289995195-267-148546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0621,4316061,1146631,5588592,5124593,4133,9877,462-1293,2981,5741,398-2,041-1,636-1,4824,416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4945454854454295423554421054118141,519415883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4945454854454295423554421054118141,519415883
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5688871216692341,0165042,0703543,0023,1735,943-1292,8831,5741,398-2,041-1,636-1,4823,533
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5688871216692341,0165042,0703543,0023,1735,943-1292,8831,5741,398-2,041-1,636-1,4823,533

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |