CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

60.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,87020,60819,36431,56526,32222,17925,35931,95225,89129,38926,18635,11218,03420,13022,35934,75515,73318,60518,80826,185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,87020,60819,36431,56526,32222,17925,35931,95225,89129,38926,18635,11218,03420,13022,35934,75515,73318,60518,80826,185
4. Giá vốn hàng bán7,8446,2085,53910,7118,3226,6405,79912,0339,0867,7864,89610,9667,2066,2316,00210,3185,7756,1414,8999,320
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,02614,40013,82520,85418,00015,53919,56019,91916,80521,60221,29024,14610,82813,89916,35724,4369,95812,46313,90916,865
6. Doanh thu hoạt động tài chính8208661,2421,4091,4921,4251,0191,0539831,0199231,0766431,2122591,0926251,1964401,249
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,7881,4631,4252,6911,4691,3981,1192,0921,7681,4011,1292,4407801,4851,0452,5691,4771,4427822,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,05813,80413,64219,57218,02415,56619,46018,88016,02021,22021,08522,78210,69113,62615,57122,9609,10512,21713,56815,945
12. Thu nhập khác214
13. Chi phí khác3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)214-3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,05813,80413,64219,57218,02415,56619,46019,09416,02021,22021,08522,78210,69113,62615,57122,9609,10512,21313,56815,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,2242,7732,7393,9453,6193,1223,9053,8333,2184,2564,2302,4181,1401,4911,5901,7085561,3591,4101,010
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,2242,7732,7393,9453,6193,1223,9053,8333,2184,2564,2302,4181,1401,4911,5901,7085561,3591,4101,010
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,83411,03110,90315,62714,40512,44415,55515,26112,80216,96416,85520,3649,55112,13513,98021,2528,54910,85512,15714,935
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,83411,03110,90315,62714,40512,44415,55515,26112,80216,96416,85520,3649,55112,13513,98021,2528,54910,85512,15714,935

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |