CTCP Bóng đèn Điện Quang (dqc)

12.40
-0.25
(-1.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh216,210209,716171,544210,600221,187238,839207,418285,026266,301239,215210,603258,963122,160172,187196,009296,350256,384204,350191,763228,053
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,5703,5042,4124,5543,3532,7312,0353,7962,0233,4342,3153,0001,6194,7456,1201,7032,0221,7777532,683
3. Doanh thu thuần (1)-(2)214,640206,213169,133206,045217,834236,108205,383281,231264,278235,780208,287255,963120,541167,442189,889294,647254,362202,573191,010225,370
4. Giá vốn hàng bán165,669166,405125,900141,430150,507166,714135,767191,837183,185154,654138,761185,26681,364109,945134,751223,027194,988150,837141,461161,300
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,97139,80843,23264,61667,32769,39469,61789,39481,09381,12769,52670,69739,17757,49855,13771,62059,37551,73649,54964,070
6. Doanh thu hoạt động tài chính6443,7421,0842,4515,2211,2357542,4561,7341,4603,0992,6941,8123,8096,0856,659-1,7945,4166,5829,083
7. Chi phí tài chính2,9754,7595,0477,8105,0464,51232210,2691,2781,9982,575-1,4221,904-1,2351,835-9,620980-4,11413,94310,890
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8293,1114,6274,7924,8484,9234,6644,0601,2111,9632,505-1,7001,8712,1221,794-5989614,175149497
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh365-95-319-3,498-1452,600-1531,164-2,508-6,6591,35413,6302801,9098573,6301,7251,190191-997
9. Chi phí bán hàng34,11719,25317,73757,40257,19944,43645,91457,14949,44251,78239,90550,88421,90840,83031,13755,14834,81841,75524,43139,184
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,55121,06120,70221,78523,87324,76420,55625,76424,39322,57322,21521,60617,11420,42422,01128,70420,15117,07816,60621,866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,663-1,618512-23,429-13,715-4823,426-1675,207-4269,28515,9543443,1967,0967,6763,3583,6251,341216
12. Thu nhập khác1341,10023,1322,787-5,6465,9432,09525883715-1,588171,7884,28414-4,3767,31024,267
13. Chi phí khác1911120-6,4026,5521,3624579403045-3,4964,49319,461
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-571,09023,1322,766756-60973325483215-1,5951-31,7484,254-31-8812,8174,806
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,720-528514-20,297-10,9482732,8175665,4614069,30014,3593453,1938,84411,9303,3272,7444,1585,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành160252288177257172268-130619433603331024691,1349392,0251809911,197
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2385692126
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1602752881,0332571,093268-130619433603331024691,1349652,0251809911,197
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,880-803226-21,329-11,205-8202,5496964,8423648,93914,0262432,7247,71010,9651,3022,5643,1683,825
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát24746621525736428120254930814779719130831421,858109470425
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,127-1,26911-21,587-11,569-1,1012,3471474,5342178,86113,3061132,6417,5689,1071,1942,0943,1683,400

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |