CTCP Bóng đèn Điện Quang (dqc)

10.80
-0.45
(-4%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh829,093871,6911,001,213749,315946,476830,5151,190,4211,059,0041,038,6651,088,6671,229,506800,426648,783624,663593,815479,458390,0061,121,624445,960161,761
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10,41312,67211,56815,4836,2545,6053,0382,5413,5975,8356,3875,37618,50411,83510,79213,9699,9421,3781,4121,363
3. Doanh thu thuần (1)-(2)818,681859,018989,645733,831940,222824,9101,187,3831,056,4631,035,0671,082,8321,223,120795,050630,279612,828583,023465,489380,0641,120,246444,548160,398
4. Giá vốn hàng bán631,346579,947668,697511,228707,941610,779953,185804,250759,601724,240796,975546,191492,267486,152424,116394,493339,453770,483331,797121,433
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)187,335279,071320,947222,603232,281214,131234,198252,213275,466358,592426,145248,859138,012126,676158,90770,99540,611349,763112,75038,965
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,5308,4659,07314,40120,23722,26340,90855,992144,329117,844116,481115,221117,300131,28962,83563,06891,48927,4253,307357
7. Chi phí tài chính8,99717,69116,1191,0821,19013,3217,5108681,72629,19235,54655,44055,44292,03873,29063,16380,02543,76116,89010,678
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,86119,5819,7394,0874,6874,9355,1919691,2373,36317,86928,57455,44252,18458,57661,99449,52041,08416,52810,515
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,547447-6,75514,7333,627-4,838-3,5044,3814,378519-606109213-385-220
9. Chi phí bán hàng104,600203,271198,479144,759156,152121,47794,856112,84499,273123,610140,31090,57389,14870,77056,99939,28947,43565,55134,02818,621
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp184,995103,62994,75281,24882,53963,76758,85363,65469,51361,45060,63451,46445,11939,09539,43833,04128,66430,61312,6856,058
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-103,274-36,60813,91624,64716,26532,991110,384135,221253,662262,702306,136165,99765,71256,27551,630-1,648-24,024237,26252,4563,965
12. Thu nhập khác3,0456,0782,0182087,2335,0202,4063541,0276,5211,4824,4181,5591,8798378,58246,0891041,584105
13. Chi phí khác29792182571,0731,1051952552301,1935706,2001,5128314131019,98721333190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,7485,9861,8351516,1603,9152,212997975,329912-1,782471,0487968,27226,102-1091,551-85
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-100,526-30,62215,75124,79922,42536,905112,596135,320254,458268,031307,048164,21465,75857,32352,8106,6232,077237,15354,0063,880
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0981,0158972,0404,1356,11022,61225,02550,67357,96964,71540,86817,88118,8217,5031,33914733,775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại231,777261,235-317246813-692-12229320-487
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,1202,7938972,0404,1617,67622,61225,02550,35657,96964,71541,11418,69318,1297,3811,36846733,287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-101,646-33,41414,85522,75918,26429,56189,983110,295204,103210,062242,333123,10147,06539,19445,4295,2551,610203,86654,0063,880
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,2049841,0911,0752,4351,0261,1281,0208563,2845,7391,835-1,975-2251,6741,082365262-8
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-102,850-34,39913,76421,68415,82928,53588,856109,275203,247206,778236,594121,26649,04039,41943,7554,1731,245203,60454,0153,880

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn873,644998,3641,012,023914,891930,8251,145,8591,502,6781,330,7531,254,6731,192,1501,692,4771,541,0551,602,1541,706,4441,587,7941,428,1491,367,5591,528,407456,832120,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền39,62522,58720,36356,508112,888150,436165,711281,093322,533287,797172,543432,689201,163184,92753,73146,44610,77634,7223,2484,397
1. Tiền39,62522,58719,88324,90830,90119,33652,21120,17823,78247,54048,27022,69741,50156,1289,88046,44610,77634,7223,2484,397
2. Các khoản tương đương tiền48031,60081,988131,100113,500260,916298,751240,257124,274409,992159,662128,79943,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,75856,62537,41952,75223,10367,930284,149316,421328,140144,834581,57118,601166,13312,47212,82613,72227,09020,660
1. Chứng khoán kinh doanh9,4339,4339,4339,43311,05711,05711,05714,85315,27318,172584,01222,172170,14618,14617,94317,87237,52020,660
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-441-1,338-2,441-3,570-4,013-5,675-5,117-4,150-10,430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn45,32547,19227,98643,31912,04756,873273,092301,569313,309128,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn447,896533,916443,873380,087440,829466,929649,486411,120309,432489,000593,083723,063905,3341,120,9201,174,7821,019,577937,7421,166,404318,83934,497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng407,344417,580324,856292,488356,078349,103505,698354,196274,557431,558557,743693,421872,0361,091,5451,153,1201,014,608922,3581,146,129317,58229,749
2. Trả trước cho người bán129,254111,237105,07775,49464,95472,573133,24253,73931,69440,03041,57943,11840,74934,82630,2135,4416,01115,1982,391551
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn361
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,540
6. Phải thu ngắn hạn khác26,38615,94415,82313,65421,34648,35614,0616,4146,4107,1111,2601,7146,2806,0221,8123,55613,4019,8004443,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-115,089-10,844-1,883-1,549-1,549-3,104-3,516-3,230-3,230-4,238-7,500-15,189-13,731-11,473-10,362-4,028-4,028-4,723-1,577
IV. Tổng hàng tồn kho289,077340,109462,429372,402305,740422,160361,982309,190285,388259,979328,593350,636318,251370,372311,160313,193348,589298,899130,98578,988
1. Hàng tồn kho301,901347,331489,504405,283346,771473,076412,898376,253356,137335,479399,159413,280356,803385,476319,494315,340349,943302,498133,92478,988
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,824-7,222-27,075-32,881-41,031-50,916-50,916-67,063-70,749-75,499-70,566-62,645-38,553-15,104-8,335-2,147-1,354-3,599-2,939
V. Tài sản ngắn hạn khác42,28845,12747,94053,14248,26438,40541,35112,9299,18010,53916,68816,06611,27317,75335,29635,21043,3637,7213,7592,471
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,29513,2118,3376,5746,2256,71410,6602,2882,3293,7093,3617779701,2797158672,10520046121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,62816,04723,76131,10827,69917,38118,7752,2539831,1884,4507,8364552,6124,7373,6386,7225,8711,03793
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16,36415,86815,84115,45914,34014,31011,9158,3885,8675,6424,4444,5682,3843,86421,56223,21923,844172
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,4322,8867,4659,9998,2817,48710,6911,6332,6752,258
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn460,555445,696473,065495,262478,823356,185362,338280,613334,704322,016170,568127,524113,892125,596145,430175,120207,197152,521113,93897,983
I. Các khoản phải thu dài hạn1,2922,5931,1447,5327,3777,1817,13924,90386,41286,310
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,3512,5931,1447,5327,3777,1817,13924,90386,41286,310
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-59
II. Tài sản cố định306,891331,756337,431358,366380,722119,465144,064155,213165,288155,452150,14098,83778,99591,048110,633132,746142,49998,354103,63586,532
1. Tài sản cố định hữu hình216,166239,831244,282268,555290,30329,14449,60559,14867,67073,24670,08371,58852,55164,22783,518105,219116,62794,600103,63586,532
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình90,72491,92593,15089,81190,41890,32194,45996,06597,61982,20680,05727,24926,44426,82127,11527,52725,8723,754
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,1934,23831,15934,3679,933164,409129,01413,4658,2165,1795,2805,5161,4409471,6934,8379,50412,5866,1913,514
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,1934,23831,15934,3679,933164,409129,01413,4658,2165,179
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn144,876102,48599,81190,79477,82165,05180,75985,70373,39273,96613,16321,46730,93130,20330,61031,23044,37328,872
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh27,81530,55931,30939,26124,52818,76324,79828,65915,87811,50010,93110,82210,61011,23024,3738,539
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn95,11771,25771,25750,00755,32055,32055,87055,00055,00060,82113,16321,46720,00020,00020,00020,00020,00020,333
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,881-3,444-10,332-2,157-619
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21,9446692,1261,5261,4171,3002,2482,0442,5131,644
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,3034,6243,5194,2032,970791,3621,3291,3961,1091,9841,7042,5253,3982,4946,30710,82212,7094,1127,936
1. Chi phí trả trước dài hạn4,3034,6243,5194,2032,97053102691351662931187797765864,0908,43311,8013,7267,936
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại261,2601,2601,2609439439431,1892,0651,3831,6921,874487
3. Tài sản dài hạn khác748643557557526526514421386
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,334,1991,444,0591,485,0881,410,1531,409,6491,502,0441,865,0161,611,3661,589,3771,514,1661,863,0451,668,5801,716,0461,832,0391,733,2241,603,2691,574,7561,680,928570,770218,335
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả539,064543,516551,130465,720486,461529,578780,176472,270434,971425,765879,544835,041934,0251,034,779950,099898,170910,084990,021496,036189,332
I. Nợ ngắn hạn504,295533,808519,018413,887432,761459,300676,742465,619430,932352,435797,075760,402862,726964,028939,476881,874725,900971,573439,289160,398
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn158,427242,831184,70990,10661,14546,369137,217131,10748,288310,166481,145437,973500,985620,382690,640524,224808,698338,12892,508
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn101,58182,000139,63290,039131,62894,228233,78279,97568,22271,48554,33450,09754,45657,84539,21345,32353,56650,73653,64739,294
4. Người mua trả tiền trước70,99624,69011,24725,76019,34258,24061,59429,84587,29294,627256,51286,698218,704220,88619,1001,2584,4603,233585553
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5732,6344,8842,5617742,8568651,80912,23913,44335,48120,99515,4822,6913,2252,74271718,4266531,535
6. Phải trả người lao động7,8789,34414,92919,30528,45818,01419,28122,72123,20527,06336,39021,23211,7109,4179,3533,2801,43111,6943,6501,151
7. Chi phí phải trả ngắn hạn43,27848,70438,93543,59643,53610,57720,66436,79434,31526,11024,91281,015106,908136,558174,195118,97263,62160739057
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,0018,5984,3458,93134,94612,13716,45633,69322,296
11. Phải trả ngắn hạn khác33,28628,44731,10237,64132,14997,55584,37617,18612,86311,81325,6127,8135,74925,63166,6216,90560,81670,86437,34625,300
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,8662,8662,97115,81916,8409,06217,12439,21239,21235,43432,0451,5342583446592
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi79,40983,69486,26489,06089,95787,45289,70390,51571,60350,16321,6249,87411,4869,6727,32112,66017,0647,3164,889
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,7699,70832,11251,83353,70070,278103,4346,6514,03873,33082,46974,63971,29970,75110,62316,296184,18518,44756,74728,934
1. Phải trả người bán dài hạn28,8845,5595,268
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2392392,2742,2442,2442,2442,2442,2442,2441,9341,9921,958731
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,8467,69228,11647,86749,73466,31299,4682,685722704684,72510,852183,18118,21556,39128,563
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,8001,777636363525
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm51214479232357371
10. Dự phòng phải trả dài hạn173500106100
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,7231,7231,7231,7231,7231,7231,72371,12680,00972,68171,12669,450158
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu795,134900,544933,958944,433923,188972,4661,084,8401,139,0961,154,4061,088,402983,501833,539782,021797,260783,125705,099664,672690,90774,73429,003
I. Vốn chủ sở hữu790,046895,455928,870939,344918,099967,3771,079,7511,134,0081,149,4331,083,471978,594828,632777,114792,354778,218700,192659,772689,95973,33727,480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu343,594343,594343,594343,594343,594343,594343,594343,594343,594314,583244,247244,247244,247244,247244,247187,968187,968157,17023,50023,500
2. Thặng dư vốn cổ phần344,395344,395344,395344,395344,395344,395344,395344,395344,395344,395350,000344,395344,395344,395344,395400,673400,673400,673
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-167,012-167,012-167,012-167,012-167,012-167,012-67,112-65,786-40,861-40,861-64,083-54,434-42,358-42,358-4,812-3,315-3,315-908
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái25238,49674,354122,654131,987167,90794,49740,907
8. Quỹ đầu tư phát triển324,899324,899324,899324,794324,683361,227361,227361,058305,770223,29376,28920,38812,57912,5797,87947,92147,3436,580
9. Quỹ dự phòng tài chính25,43419,28116,76914,74212,36212,15911,6051,419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-69,86936,74471,14285,35464,17879,79292,685145,299191,580199,541258,533124,05762,74941,69067,6753,5656,995120,57250,6633,980
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát14,03912,83611,8518,2198,2605,3814,9625,4474,7034,02413,8198,0456,7479,15211,97510,3138,5033,54482
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác5,0895,0895,0895,0895,0895,0895,0895,0894,9734,9304,9074,9074,9074,9074,9074,9074,9009491,3971,523
1. Nguồn kinh phí5,0895,0895,0895,0895,0895,0895,0895,0894,9734,9304,9074,9074,9074,9074,9074,9074,9009491,3971,523
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,334,1991,444,0591,485,0881,410,1531,409,6491,502,0441,865,0161,611,3661,589,3771,514,1661,863,0451,668,5801,716,0461,832,0391,733,2241,603,2691,574,7561,680,928570,770218,335
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |