CTCP Đạt Phương (dpg)

52
0.20
(0.39%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh744,685960,253425,7551,423,496867,399768,580390,6651,094,466880,448799,339545,1031,010,564548,640527,461458,791746,880401,902495,972473,5821,208,986
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)744,685960,253425,7551,423,496867,399768,580390,6651,094,466880,448799,339545,1031,010,564548,640527,461458,791746,880401,902495,972473,5821,208,986
4. Giá vốn hàng bán657,871830,618302,0661,188,266771,721647,486240,278833,341685,151593,469284,954692,699410,872351,769215,360466,358320,671395,151341,603837,840
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)86,814129,635123,688235,22995,678121,094150,387261,125195,297205,869260,148317,865137,768175,692243,432280,52281,230100,821131,979371,146
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8343,1186,9625,6164,4619,5798,78516,4977,50214,6435,7069,0476,3884,5643,9195,8453,9005,3744,5375,640
7. Chi phí tài chính29,42926,99929,45666,62745,34949,25851,12250,77945,07342,84343,04644,67738,93640,34642,60646,05147,43248,86650,74655,034
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,36827,82328,32935,03445,48048,99551,12250,49744,94242,58643,04544,67739,19740,27542,47645,69047,13448,62150,49354,707
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2947633223,785-3,4856,2623,19827,14327,55710,97034,282111,5894,5948,46542,49041,24712,9026,61711,30936,399
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,90422,21020,26629,84518,25717,65518,38729,13322,10120,50717,60722,81812,62413,49012,99517,18114,15812,90115,90522,128
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,02282,78180,606140,58840,01857,49886,465170,567108,069146,193170,919147,82888,001117,956149,259181,88910,63737,81258,557263,224
12. Thu nhập khác8143,0468855715559952879061,23310,2335,0983401,2957641,6232,1178,176
13. Chi phí khác5,5513401,2652325991814652,387-1,386313,124156-771,0805052503099112
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,470-3371,781-144-42-26-460-1,3921,673875-1,89110,0775,175-7397905131,3142,0268,164
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,55282,44482,387140,44439,97657,47286,006169,176109,742147,068169,028157,90593,176117,217150,050182,40211,95139,83858,557271,388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,36610,3484,54220,2449,7763,5313,29216,38615,70915,47819,42511,56317,77321,18319,05823,2026,8308,74710,09053,492
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-43-19012-714-516-306-217-1,2211,701-1,773-1,067-8414,188-8,4343,995-4,2142,3983,9294,3512,018
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,32310,1584,55519,5309,2603,2253,07515,16617,41113,70518,35910,72221,96212,74923,05418,9879,22812,67714,44155,510
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,22872,28677,833120,91430,71654,24782,930154,01092,331133,363150,669147,18371,215104,468126,996163,4142,72327,16244,115215,878
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,45118,49425,40631,220-90718,97430,77148,11116,83435,27438,15140,911-6,84527,16129,57342,936-5,9991494,19539,170
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)19,77753,79352,42789,69431,62335,27352,160105,89975,49898,089112,518106,27278,06077,30697,424120,4788,72327,01239,920176,708

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |