CTCP Địa ốc 11 (d11)

10.30
-0.20
(-1.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh39,75016,74315,6723,93910,01511,5689,35439,38236,80748,4109,31318,73558,003218,3243,443153,10315,8075,15914,158167,033
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)39,75016,74315,6723,93910,01511,5689,35439,38236,80748,4109,31318,73558,003218,3243,443153,10315,8075,15914,158167,033
4. Giá vốn hàng bán36,26114,1109,6262,0245,7895,4872,54723,85820,10435,1018,63916,94842,991160,2842,969114,45714,9001,84812,493157,748
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,4902,6326,0461,9154,2266,0816,80715,52416,70413,3096741,78715,01358,04047538,6469073,3121,6669,285
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4362,5101,23411028051297-247662938451,2636367241,4621,7721,9901,8522,3372,068
7. Chi phí tài chính2,1593,31962-4381,999-1,688387702913,9101891,0803,384641195014816770
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,99930637951,531631,0803,384641195014816770
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1001431372131115417715928292964241,2479685108
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1812,0566,1351,5091,7803,1341,4983,9683,0264,8646192,5982,7839,8461,0248,0301,2409831,300-2,704
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)586-3339408175144,5755,0279,76712,8613,99971115711,36144,28784031,5851,6064,0322,52513,979
12. Thu nhập khác282,14971-1612616392
13. Chi phí khác25412500
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)282,12471-1612616-412-108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6141,7909408175844,5755,0279,76712,8443,99971115811,36144,31385631,5851,1944,0322,52513,870
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành90339188-273059509882,0452,549793122252,2508,8421493,9673007635052,365
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90339188-273059509882,0452,549793122252,2508,8421493,9673007635052,365
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5241,4517528442793,6254,0397,72210,2953,2065901349,11135,47170727,6178943,2692,02011,505
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5241,4517528442793,6254,0397,72210,2953,2065901349,11135,47170727,6178943,2692,02011,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |