CTCP Địa ốc 11 (d11)

10.30
-0.20
(-1.90%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,02096,19082,50316,257197,76899,092103,35637,386
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,876133,912298,506188,227397,394196,13296,287109,313100,02096,19082,50316,257197,76899,092103,35637,386
4. Giá vốn hàng bán15,84787,702223,191143,697353,189165,50393,085105,54497,07693,36379,72314,485141,61648,36849,47950,771
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,03046,21075,31544,53144,20530,6283,2023,7692,9442,8272,7801,77256,15250,72453,877-13,385
6. Doanh thu hoạt động tài chính7379574,0857,9526,5032,4183,8184,6878,3668,0236,6796112,5152,308401131
7. Chi phí tài chính3,1035,1614,5284844675324466883497522
-Trong đó: Chi phí lãi vay351,7944,5284844675324392893497522
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,0012,1921,9776952697118
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,99512,47716,25011,55410,53213,9214,6737,2548,6878,5926,9832,63713,06911,4429,9932,646
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,66827,33856,64639,74939,68217,6232,3241,2022,6232,2121,787-60445,59141,58944,286-16,421
12. Thu nhập khác71-16502371453333071,698281183
13. Chi phí khác7354,65564320483841833070211133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)71-1643-35-4,418-502129-8-354-1751,668-70-18411-50
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,73927,32256,68839,71435,26417,5722,3271,3312,6141,8581,6121,06445,52141,40644,297-16,471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9995,50911,2665,5806,2013,5714653095774924048,9589,7157,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9995,50911,2665,5806,2013,5714653095774924048,9589,7157,504
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,3661,2081,06436,56331,69136,793-16,471
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,74021,81345,42234,13429,06314,0011,8611,0222,0381,3661,2081,06436,56331,69136,793-16,471

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn253,332237,583254,064581,402564,974537,294344,978189,619140,501156,374165,74030,89429,322110,759178,804186,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,62613,23626,69882,609197,99186,49633,93150,76235,39920,56514,7551,20168411,30213,570179
1. Tiền12,4332,0475,5138,32610,14816,6009,9223,1922,3993,5652,7551,20168476113,57050
2. Các khoản tương đương tiền14,19311,18821,18574,283187,84369,89624,00847,57033,00017,00012,00010,541129
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,2467,13015,97337,5003,3048,26751,87088,00093,400
1. Chứng khoán kinh doanh13,31610,8389,96988,00093,400
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-71-3,709-996
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,0007,00037,5003,3048,26751,870
III. Các khoản phải thu ngắn hạn165,537185,482141,437167,496152,309105,65790,25352,85137,85739,99255,18424,24825,85129,729106,405107,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng18,55639,22445,86051,42550,91243,31726,35021,11634,05519,40033,7216,1717,7361,68883,84784,934
2. Trả trước cho người bán28,73328,55029,68831,60867,11345,16347,70818,47026917,50717,67117,60217,36421,96617,41717,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,6001,6001,6001,6001,600
6. Phải thu ngắn hạn khác118,721116,10864,28982,86332,68417,17716,19413,2654,4173,5473,7924757506,0755,1415,145
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,073-884-462
IV. Tổng hàng tồn kho39,77231,43269,478287,618214,675345,140217,49077,73915,3756,5041,0725,0472,78747,13058,82978,399
1. Hàng tồn kho39,77231,43269,478287,618214,675345,140217,49077,73915,3756,5041,0725,0472,78747,13058,82978,399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1523034776,1801,3131,32939822,5996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn88303
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4036,15839
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0647422
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3131,32939822,5596
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn97,671107,390111,65671,36477,67611,6756,2236,22522,7614,9475,787141,699145,3268,6069,6768,536
I. Các khoản phải thu dài hạn6,67918,346
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,67918,346
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,7033,9744,2454,5164,9441,5641,8251,8031142394971,6992,8262,8273,6982,274
1. Tài sản cố định hữu hình3,7033,9744,2454,5164,9441,5641,8251,8031142394971,6992,8262,8273,6982,274
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư93,968102,491106,64263,46067,0952,5542,9893,4003,8114,2221,3532,7203,1683,617
- Nguyên giá111,385115,914115,91468,58070,0153,2809,6789,6789,6789,6781,6336,5386,5386,538
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,416-13,424-9,272-5,121-2,920-726-6,690-6,279-5,868-5,456-280-3,818-3,370-2,922
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,557435622,296
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn140,000140,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh140,000140,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9257693,3895,6368781,4101,0224904861,3812,5002,6242,748350
1. Chi phí trả trước dài hạn9257693,3895,6368781,4101,0224904861,381124248350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,5002,5002,500
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262161,321171,527172,593174,648119,365188,480194,841
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả164,928161,613199,390523,646533,213454,953262,13098,77785,23079,73784,40282,83084,28558,763147,324186,016
I. Nợ ngắn hạn144,978136,228178,116428,629447,026338,707257,04078,87473,56478,75783,41381,03983,52057,42153,74463,717
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,1009,92159,74766,84117,82250,39127,1641,0231731,0005,78424,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,5207,0387,40116,03013,29613,02714,0285,3439,8096,3344,2444,5483,4193,9495,0568,740
4. Người mua trả tiền trước31,96531,48328,827265,679328,946182,716155,28715,4915,70610,57814,96311,47869620,7992,8572,494
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1383,2032323,0565,2324,5801,6738001,0081,4851,4744459,5244,2478,3441,953
6. Phải trả người lao động4,7878,3787,9763,5973,6296,6583392,0761,7272843,0538656,3884,2844,701
7. Chi phí phải trả ngắn hạn47,47043,16944,25344,25360,59644,31645,76445,77945,78645,75045,80747,93349,4611981,1802,182
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23121069
11. Phải trả ngắn hạn khác27,1309,73114,21718,93711,94435,21011,2135,1744,0027,1904,1944,8792,39215,90223,05523,785
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,3854,806
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,25218,29015,39410,2385,5611,8081,5734,2125,5257,1368,65410,71811,6407,0432,767564
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn19,95025,38521,27495,01686,188116,2455,09019,90311,6669809891,7917651,34293,581122,299
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn10,417
5. Phải trả dài hạn khác2,13415,36516,22616,49719,11667,28089619,710896500500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn73,13761,56248,9664,0761,22393,526122,273
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm90765527
10. Dự phòng phải trả dài hạn17,81610,0205,0485,3825,510118193353480489568675824
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn442
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,03181,58487,12489,76390,36360,60241,1558,825
I. Vốn chủ sở hữu186,075183,360166,329129,121109,43794,01689,07197,06778,03181,58487,12489,76390,36360,60241,1558,825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu65,52065,52065,52065,52065,52065,52065,52065,52043,68043,68043,68036,40036,40026,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển78,78776,66766,01143,54516,65915,23114,54614,46814,4189,0038,9368,8788,8217,0305,4774,486
9. Quỹ dự phòng tài chính5,3165,2495,1905,1343,3431,790799
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,1847,1846,1183,8722,19176378369
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,58433,98928,68116,18425,06612,5028,92817,07919,93323,58629,25939,29540,00924,22913,519-16,459
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN351,003344,973365,720652,766642,650548,968351,202195,844163,262161,321171,527172,593174,648119,365188,480194,841
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |