CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

25.20
-0.20
(-0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh246,394109,20270,441248,039110,38194,19493,432226,294641,831564,636300,454431,434136,73165,37785,19525,86069,52033,94331,531156,820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)246,394109,20270,441248,039110,38194,19493,432226,294641,831564,636300,454431,434136,73165,37785,19525,86069,52033,94331,531156,820
4. Giá vốn hàng bán215,98385,79748,885180,37665,38367,39455,831183,544397,800328,894198,587321,259118,97051,34777,18924,55863,18235,59025,134144,881
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,41123,40521,55667,66344,99826,80137,60142,750244,032235,742101,867110,17517,76114,0318,0061,3026,338-1,6476,39711,939
6. Doanh thu hoạt động tài chính7908061,5801,0321,0052,3482,5812,5032,4601,97980963744150837299,5405253,882521514
7. Chi phí tài chính3,0623,1832,5681,7261,4561,9692,6754,1742033,3154,1491,4321,8901,5891,318-4841,4241,7631,9941,501
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0763,0932,5681,7261,4561,9692,6753,0801,2591,2541,515-5,1615,8011,5581,3181,2781,4811,8201,9941,514
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,670444-56986-108-60106130
9. Chi phí bán hàng11,5665,6714,66515,54210,1794,6875,5617,65148,69747,21118,99924,881152227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,7017,7087,80210,0155,99511,1577,47412,10712,0839,6948,89024,7156,1019,6584,7664,6314,4874,6536,4938,418
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,5418,0938,10141,35528,37312,32124,47321,213185,509177,44170,63859,78310,0593,1702,29496,696953-4,051-1,5692,533
12. Thu nhập khác4,71664244662523563848129919547471,51137836-31301164
13. Chi phí khác6,7196832,2515104915012161861031104733225812,07135411,165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,003-42-2,207152473413835-32833444-631,039-3212035-2,10227-54-1,001
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,5388,0515,89441,50728,84612,73425,30821,181186,341177,88570,57460,82110,0273,2902,32994,594980-4,105-1,5691,532
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,1312,2402,3918,4595,6974,0355,1904,59336,21633,05317,89112,2602,3682,66657617,26222201,075
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại551-399-348791102-1,515-803336724,378-3,393-1,430-466-1,021885-570
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6811,8412,0439,2505,8002,5205,1104,92636,88837,43114,49810,8311,9021,64457618,14722-5501,075
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,8576,2103,85132,25723,04710,21320,19816,255149,454140,45456,07749,9918,1261,6461,75376,447958-3,555-1,569457
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,9312,6401,28710,2347,4844,4316,7445,35247,20233,44411,78312,118102-42211928,779-1201,252-63234
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,9263,5702,56422,02315,5625,78213,45410,903102,251107,01044,29337,8728,0242,0681,63447,6671,078-4,808-1,505222

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |