CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

25.20
-0.20
(-0.79%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576282,189321,211299,622393,039372,503289,773157,835132,566
2. Các khoản giảm trừ doanh thu52,366483118
3. Doanh thu thuần (1)-(2)546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,373291,576282,189321,211297,257393,039372,019289,656157,835132,566
4. Giá vốn hàng bán372,9131,107,059568,443170,921402,781483,992327,23591,534259,842264,515300,631277,816361,484347,876272,118145,005122,679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)173,133624,331151,1358,79034,62014,04984017,84031,73317,67420,58019,44031,55524,14317,53812,8299,887
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,9927,7612,064107,0855,790177,479188,90321,86217316,8668,4782,3497906,923781272238
7. Chi phí tài chính8,72811,8376,1546,4677,9895,2595,6124,2286,2444,23611,6439,9978,7943,4021,3211,6182,447
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,7277,1426,1296,6317,6065,3755,2364,3676,2264,03011,3239,9868,7393,3751,1871,350
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6561,813-227-127312-229-4815692,034-442-619-45038,55319,495-194-118-166
9. Chi phí bán hàng35,969122,55825,144
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,57743,18645,11323,97126,57329,44027,02415,14312,21114,24514,12112,33012,4829,9397,8625,6393,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)101,507456,32676,56185,3106,160156,600156,62820,90015,48515,6172,675-98849,62237,2208,9425,7273,583
12. Thu nhập khác2,5942,3862,121316617340099599476751,0624,721577,021359180
13. Chi phí khác1,7591,6088122,1321,0361,1742,5885204,3081,8206356746,0811352,20014262
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8357791,309-2,101-971-1,000-2,187-421-3,709-1,344-560387-1,360-794,821345-82
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,77614,2732,115-60148,26237,14213,7636,0723,501
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,31291,62423,97211,0393,11832,62633,2433,1223,6693,6823424002,6994,0543,0961,8331,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7222,524-6,817-1,559-1,2251,115-55-109-2024575614313-145
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)22,59094,14717,1559,4801,89333,74133,1873,0133,4674,1399034432,7123,9093,0951,8331,307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)79,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,30810,1341,212-1,04445,54933,23310,6674,2392,194
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát26,399100,0658,82833,406447-2,90954,9631,452397-354-834-2978411,2271,844
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,91210,4882,047-74744,70832,0068,8234,2392,194

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,368,9062,326,2252,275,5471,095,518658,638646,336486,633351,014318,148333,696346,044343,765350,604232,965158,42875,30579,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,871267,627231,561257,93491,326111,01876,17754,93632,76633,60844,35121,97034,58429,13225,4906,6429,437
1. Tiền65,65290,908207,342253,53491,04339,59076,17754,93632,76633,60844,35121,97034,58429,13225,490
2. Các khoản tương đương tiền25,219176,71924,2194,40028371,428
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn41,52539,93527,00020,50049,74380,57466,00056376376345152258492
1. Chứng khoán kinh doanh567767767456588
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4-5-5-4-66
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,52539,93527,00020,50049,74380,57466,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn478,160434,715434,768377,642416,864392,175267,048221,910200,638150,416147,792133,264144,468131,53354,33829,88333,432
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng388,277357,857327,622267,897344,982284,234170,721201,147181,564131,439124,105101,018121,934122,05153,680
2. Trả trước cho người bán19,61416,27213,67439,5238,2148,1558,8478,9455,93310,60711,18817,1036,0408,84117
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,6519,3333,3161,3012,92038,52042,5702,718429
6. Phải thu ngắn hạn khác62,43362,453107,70881,69370,44870,77751,8819,81513,35710,92914,33415,16516,516657641
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,815-11,199-17,552-12,773-9,700-9,511-6,971-714-644-2,559-1,835-22-22-16
IV. Tổng hàng tồn kho1,715,3881,570,7311,543,988409,50282,78661,00874,33973,75584,171140,247142,118178,763159,78463,30752,90635,18535,468
1. Hàng tồn kho1,715,4181,570,7311,543,988409,50282,78661,00874,33973,75584,171140,247142,118178,763159,78463,30752,906
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30
V. Tài sản ngắn hạn khác42,96213,21738,23029,94017,9201,5613,0704135749,42511,2209,00411,0068,54125,1723,012588
1. Chi phí trả trước ngắn hạn32,6553,03218,701549212963641321184289622370179
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,6777,75617,70526,10316,6775072,434572541451,1883,7985,687117
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6302,4291,8243,7831,15192541336
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,76610,7477,6797,1542,47824,876
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn66,99166,85380,10675,785315,339104,64196,35497,948136,437155,328307,094325,450387,611315,57990,29863,36429,719
I. Các khoản phải thu dài hạn3771,5592,4602,4602,4602,4602,4602,2604,12435,206969624
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn901901901901901901901
5. Phải thu dài hạn khác3771,5591,5591,5591,5591,5591,5591,3593,22335,206969624
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,31843,20645,42948,26150,26649,54347,70742,12044,43143,11144,92943,12248,18550,44445,44214,17210,801
1. Tài sản cố định hữu hình36,11639,95042,11144,97047,11246,38944,55338,96541,24739,10240,59438,35642,98741,37737,7188,0964,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính8111,1261,6042,0451,9085601,6492,631
3. Tài sản cố định vô hình3,2023,2553,3183,2913,1533,1533,1533,1553,1843,1983,2103,1613,1537,1587,1644,4274,030
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,018230,65520,45116,34516,6303,1413952,04968,60759,78657,8343,97631,17010,506
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,018230,65520,45116,34516,6303,141
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,73212,07722,59822,83627,48127,71327,40734,03883,28576,157208,960210,709276,994204,19337,73715,8817,298
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,3036,64712,35212,57813,10612,96213,19113,67259,24850,38841,80141,766131,62294,98323,127
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,6905,69010,74010,74014,18214,23314,65320,42824,28626,200167,450168,963145,381109,21014,611
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-261-261-493-483-647-321-437-62-249-430-291-20-9
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8408401
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,5648,9959,6192,2284,4774,4742,4352,9001,4558151,0602,9162,6233,1083,1432,1411,113
1. Chi phí trả trước dài hạn8,4633,6161,7171,1433,0424,4742,4352,9001,4556538921,0892,3632,8853,114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,1015,3787,9021,0851,4351076889132145
3. Tài sản dài hạn khác551001,7381297929
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024653,138669,214738,215548,544248,726138,670108,736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878376,108549,849566,845574,892422,275199,98297,96383,827
I. Nợ ngắn hạn1,442,5001,449,4571,540,662536,389556,888360,743267,048251,829204,436219,309332,617331,700320,620257,276195,99993,82179,481
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn249,560249,081378,404234,946191,93463,93343,03214,28117,80725,55883,41583,85273,48447,81832,629
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn421,509436,941342,903172,094235,841165,90590,341100,71381,15272,769100,77284,63799,172100,54232,598
4. Người mua trả tiền trước345,342368,966461,90332,61327,89922,63524,55563,28924,80920,30024,90140,07036,36337,16045,665
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,34172,73419,28012,6716,30014,75234,3693,60716,58112,40210,9826,7464,7543,6385,734
6. Phải trả người lao động5,96512,12214,1325,19515,37422,50411,91611,82810,41118,64223,22121,73119,1046,4243,718
7. Chi phí phải trả ngắn hạn271,011223,456244,04210,98017,22816,6658,5981,5951,1783,56913,3765,4362,167497166
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn664
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7771,5694041,11710796270
11. Phải trả ngắn hạn khác61,74664,67864,31652,63158,31750,68351,37253,93150,51063,77573,66887,61284,67758,99773,716
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,8254810
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi59,42419,86215,27814,1433,8873,5692,5952,5851,9872,2932,2811,6158892,2001,108348-14
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn156,538145,603391,327246,03996,94839,19174,87463,960127,442156,798217,232235,145254,272164,9993,9824,1424,346
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14,95015,455145,73110,24110,24112,11714,44515,50462,30991,282188,508206,546223,059154,768
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn124,997113,440228,748219,59267,9528,16940,53727,80846,37346,2079,6329,48611,3587,7113,576
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,9091,6995846397481,057561
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm136119101
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,3751,1669803434296305305
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn15,21615,54215,86816,20516,84617,17119,27420,01018,01218,25318,53119,11319,4232,097
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707112,916103,290102,369163,323126,26948,74540,70624,908
I. Vốn chủ sở hữu836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707112,916103,290102,369163,323126,26948,74540,70624,908
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu311,747255,537228,161215,249205,000205,000100,000100,000100,00090,00050,00050,00050,00050,00025,00025,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần51051051051051165165165165172530,22530,22530,22530,2252,5002,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6381,8881,8881,8881,8888681,117
5. Cổ phiếu quỹ-874-874-874-874
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái20201,718
8. Quỹ đầu tư phát triển52,21521,95816,94715,00514,73310,2882,8821,5156224784,1572,8162,3222,2801,707
9. Quỹ dự phòng tài chính1502,2142,4562,0492,0281,053
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu201,113
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối254,160312,110110,18375,09153,52979,98174,60619,91911,92212,1197,6186,70268,19232,2497,7922,880
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2,110
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát214,590206,01665,97481,13344,48054,25661,80911,0869,5119,4459,95011,04411,40910,34010,6528,6081,686
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024653,138669,214738,215548,544248,726138,670108,736
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |