CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

34.50
1.20
(3.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh139,714163,618162,886167,274122,001102,659256,210169,628135,722116,567262,344130,273119,982113,381483,874131,236743,463490,673198,7901,422,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)139,714163,618162,886167,274122,001102,659256,210169,628135,722116,567262,344130,273119,982113,381483,874131,236743,463490,673198,7901,422,741
4. Giá vốn hàng bán99,400105,313106,861120,38085,67460,023223,564126,22699,56967,571234,267104,94382,51573,451450,09693,284705,965456,165185,7561,382,197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,31458,30556,02546,89436,32742,63532,64643,40236,15448,99528,07725,33037,46739,93033,77837,95237,49834,50813,03340,545
6. Doanh thu hoạt động tài chính2603,830686,5076,31710,2047327,8174,6637,5953,39210,9172,62532,3372,60443,8271,49768,0512,87722,286
7. Chi phí tài chính2021113,2329051,205474,371813804636-7,6034117,6441138,442764,581622,962
-Trong đó: Chi phí lãi vay123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,02016,23521,92723,79217,68313,80622,21424,20319,48811,49317,81418,93417,57214,54116,83319,07516,23615,67414,07218,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,53445,87834,15426,37824,05637,82811,11722,64520,51544,29313,01924,91622,48040,08219,53724,26322,75122,3041,83321,000
12. Thu nhập khác4,4668,5153,7116,1463,4393,7494,2558,4785,6652,5582,6616,7662,7222,3262,31713,8903,8751,9031,5029,345
13. Chi phí khác272641315711444249319610141253309334,6571396,09932350162
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,1947,8743,3965,4362,9943,5003,9367,8695,5242,3052,6315,8332,722-2,3312,1787,7913,8431,9031,1529,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,72853,75237,55031,81327,05041,32815,05330,51326,03946,59815,65030,74925,20237,75121,71532,05326,59424,2072,98430,184
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,38410,9357,5106,6475,4108,2723,0116,3215,2089,3263,1306,6685,0408,4994,3437,2835,3194,8275976,089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,38410,9357,5106,6475,4108,2723,0116,3215,2089,3263,1306,6685,0408,4994,3437,2835,3194,8275976,089
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,34442,81730,04025,16721,64033,05612,04224,19220,83137,27212,52024,08020,16229,25217,37224,77121,27519,3802,38724,094
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,34442,81730,04025,16721,64033,05612,04224,19220,83137,27212,52024,08020,16229,25217,37224,77121,27519,3802,38724,094

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |