CTCP Cảng Quảng Ninh (cqn)

34.50
1.20
(3.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh648,143684,261847,5111,564,1615,589,5965,040,1781,283,572416,204421,016
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)648,143684,261847,5111,564,1615,589,5965,040,1781,283,572416,204421,016
4. Giá vốn hàng bán488,556527,803711,0061,441,5115,465,3504,911,8251,175,470284,574308,155
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)159,587156,459136,505122,650124,246128,353108,102131,630112,861
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,76023,46748,482116,56645,13265,86025,5271,8913,256
7. Chi phí tài chính6,9386,77410,093103,09634,59049,59612,6249,7558,578
-Trong đó: Chi phí lãi vay123346
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp76,84072,27567,87964,58771,52070,69649,05058,11049,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)99,569100,876107,01571,53363,26873,92271,95565,65558,284
12. Thu nhập khác17,58919,36214,13121,16926,55121,60020,6695,9762,632
13. Chi phí khác1,7231,0345,7536,4816,3361,6094,104742,246
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)15,86518,3298,37914,68820,21519,99216,5655,901386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)115,435119,205115,39486,22183,48393,91388,52071,55758,669
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,34324,06624,61918,10216,73118,00917,04716,33812,909
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại141389-1,900
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,34324,06624,61918,10216,73118,15017,43614,43712,909
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)92,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)92,09195,13990,77668,11966,75275,76371,08357,11945,761

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn359,326363,741421,3991,118,6002,752,3572,373,2171,112,141199,746165,340
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,76852,08129,51323,02028,46239,07236,8818,30811,122
1. Tiền24,76852,08129,51323,02028,46239,07236,8818,30811,122
2. Các khoản tương đương tiền25,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn219,00090,000170,000150,000140,000123,56790,00080,000
1. Chứng khoán kinh doanh141,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn78,00090,000170,000150,000140,000123,56790,00080,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn42,781171,403175,659899,1872,539,6662,162,228933,60356,168102,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng44,04290,25143,853772,8951,708,664510,15553,52660,81976,658
2. Trả trước cho người bán3,7922,470129,5856,8988,557148,4094,8373,74825,023
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,98588,72013,114130,840834,2701,515,430886,5265,4756,450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,038-10,038-10,893-11,447-11,825-11,766-11,287-13,874-6,040
IV. Tổng hàng tồn kho40,74044,36842,24442,24540,11242,54240,91347,33950,720
1. Hàng tồn kho40,74044,36842,24442,24542,69245,48543,89050,33750,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,581-2,943-2,977-2,998
V. Tài sản ngắn hạn khác7,0385,8893,9824,1484,1175,80710,7447,9321,407
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,3544,1163,3773,1693,7864,4103,9571,1451,389
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,773605
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,6839793311,3966,7876,78718
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn700,490711,513624,181403,881425,833449,807473,195501,101404,394
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định150,809165,553183,341193,780216,469239,367267,906301,109363,442
1. Tài sản cố định hữu hình150,749165,453183,291193,698216,001238,411266,438299,116360,534
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6010050824689561,4681,9932,908
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn36,79536,99336,67836,25036,80435,62235,31435,10615,115
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang36,79536,99336,67836,25036,80435,62235,31435,10615,115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn487,471487,474392,335161,924161,599164,303161,545157,85018,975
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh102,207102,2072,2072,2072,2072,2072,2072,207
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn406,586406,586406,586188,644196,704196,704197,622191,65036,939
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-26,322-21,320-16,459-28,927-37,312-34,609-38,284-36,008-17,964
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,41521,49311,82811,92710,96110,5168,4307,0366,862
1. Chi phí trả trước dài hạn25,41521,49311,82811,92710,96110,5168,2895,1356,862
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1411,900
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,059,8161,075,2541,045,5801,522,4813,178,1902,823,0241,585,336700,847569,734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả112,403132,882112,297595,7232,568,3712,223,3511,005,622143,22862,525
I. Nợ ngắn hạn112,403132,882112,297595,7232,568,3712,223,3511,005,622133,72662,525
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,26519,40613,135409,4812,462,1131,941,333876,49728,13516,197
4. Người mua trả tiền trước3,1093,6421,7179391,189178,03815,4442,8161,339
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,1538,4436,96110,7018,6136,6316,91311,8375,280
6. Phải trả người lao động38,77143,93541,35825,87717,49636,82638,79829,47926,233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6881,3375382829,1946813,6211,986
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,1212,2161,6952,7183,0323,8811,2353,427
11. Phải trả ngắn hạn khác45,02248,88240,632140,04263,80554,51550,97644,3254,521
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,399
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2745,0206,2595,6842,9282,0602,1383,3222,955
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9,502
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,502
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu947,414942,372933,283926,758609,819599,673579,714557,619507,209
I. Vốn chủ sở hữu947,414942,372933,283926,758609,819599,673579,714557,619507,209
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu750,499750,499750,499750,499500,499500,499500,499500,499500,499
2. Thặng dư vốn cổ phần87,10087,10087,10087,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối109,815104,77395,68489,159109,32099,17479,21457,1196,710
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,059,8161,075,2541,045,5801,522,4813,178,1902,823,0241,585,336700,847569,734
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |