CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân (cpi)

4.50
0.10
(2.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,6628,5189,90910,0107,7168,0405,8609,27316,39214,95214,62615,68316,45013,9088,99510,2609,58612,88011,00912,400
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,6628,5189,90910,0107,7168,0405,8609,27316,39214,95214,62615,68316,45013,9088,99510,2609,58612,88011,00912,400
4. Giá vốn hàng bán7,3307,5849,1898,5766,9467,7875,6367,92313,59312,27511,39912,25713,94512,4018,2979,7628,40911,2749,48511,482
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,3329347201,4347702522231,3502,7992,6773,2263,4262,5051,5076984981,1771,6061,524918
6. Doanh thu hoạt động tài chính893227244374415176111172964
7. Chi phí tài chính48-9112671319121319
-Trong đó: Chi phí lãi vay51319121217
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9037507611,0011,3641,2161,2991,1742,286-5151,8431,4721,8511,0261,0631,6121,0101,3321,0321,548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)429192-36426-593-961-1,0452375313,2281,4271,969664475-383-1,125168291507-585
12. Thu nhập khác3353459411,0803351562434378,1064133632143363
13. Chi phí khác53698288410011865333885,1907742
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)330-24859-899623538-41341-3-3-8-12,9163363631741363
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)759168823418402-726-1,0071958723,2261,4251,9606633,391-47-762184296508-222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44444444444436531976623121454444444444444444
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)44444444444436531976623121454444444444444444
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)715123779374358-770-1,0431436752,5631,1131,8156183,346-91-807140251464-266
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)715123779374358-770-1,0431436752,5631,1131,8156183,346-91-807140251464-266

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |