TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,266 | 12,771 | 10,980 | 16,893 | 21,796 | 27,855 | 24,795 | 16,938 | 15,705 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 684 | 5,436 | 2,364 | 1,608 | 1,304 | 2,756 | 2,540 | 4,044 | 1,017 |
1. Tiền | 684 | 1,394 | 1,356 | 1,608 | 1,304 | 2,756 | 2,540 | 4,044 | 1,017 |
2. Các khoản tương đương tiền | | 4,042 | 1,008 | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 8,182 | 5,636 | 7,588 | 14,628 | 19,824 | 23,865 | 20,516 | 11,694 | 13,724 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,015 | 5,303 | 9,962 | 13,256 | 17,351 | 21,732 | 18,941 | 11,226 | 13,328 |
2. Trả trước cho người bán | 66 | | 655 | 25 | 44 | 3 | 272 | 83 | 201 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,255 | 2,614 | 1,206 | 1,663 | 2,776 | 2,488 | 1,641 | 663 | 294 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,155 | -2,282 | -4,236 | -315 | -347 | -357 | -338 | -278 | -100 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,072 | 1,253 | 531 | 128 | 42 | 387 | 1,005 | 336 | 407 |
1. Hàng tồn kho | 1,072 | 1,253 | 531 | 128 | 42 | 387 | 1,005 | 336 | 407 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 328 | 446 | 498 | 530 | 625 | 846 | 733 | 864 | 557 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 207 | 417 | 371 | 506 | 625 | 830 | 621 | 862 | 476 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 120 | 29 | 118 | 24 | | 17 | 112 | | 79 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 9 | | | | | 1 | 2 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 33,154 | 33,735 | 34,494 | 30,946 | 33,786 | 34,490 | 34,706 | 38,311 | 41,721 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,680 | 3,680 | 3,680 | | 1,200 | 1,200 | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 3,680 | 3,680 | 3,680 | | 1,200 | 1,200 | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 2,199 | 1,837 | 1,807 | 1,384 | 2,204 | 2,140 | 2,783 | 5,615 | 6,690 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,046 | 1,660 | 1,807 | 1,384 | 2,204 | 2,140 | 2,783 | 5,615 | 6,690 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 153 | 178 | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 27,129 | 27,905 | 28,680 | 29,455 | 30,230 | 31,005 | 31,780 | 32,555 | 33,330 |
- Nguyên giá | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 | 36,431 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -9,302 | -8,526 | -7,751 | -6,976 | -6,201 | -5,426 | -4,651 | -3,876 | -3,101 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | 1,400 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | 1,400 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 | 473,213 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 | -473,213 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 146 | 312 | 326 | 108 | 152 | 145 | 142 | 141 | 300 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 146 | 312 | 326 | 108 | 152 | 145 | 142 | 141 | 300 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 43,420 | 46,506 | 45,474 | 47,839 | 55,582 | 62,344 | 59,501 | 55,249 | 57,426 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 68,824 | 70,225 | 75,232 | 76,746 | 85,131 | 90,919 | 88,902 | 119,414 | 120,286 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,394 | 14,707 | 17,624 | 19,695 | 23,902 | 27,601 | 23,495 | 17,164 | 15,447 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | 2,052 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,740 | 8,724 | 12,491 | 16,959 | 21,808 | 24,845 | 19,609 | 11,565 | 12,658 |
4. Người mua trả tiền trước | 85 | 1,963 | 1,517 | | | 132 | | 3,994 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9 | 325 | 130 | 134 | 72 | 75 | 62 | 211 | |
6. Phải trả người lao động | 620 | 1,260 | 1,000 | 366 | 687 | 499 | 795 | 515 | 450 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 810 | 480 | 625 | 428 | 91 | 153 | 19 | 621 | 1 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,661 | 1,661 | 1,661 | 1,661 | | | 330 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 469 | 292 | 199 | 145 | 1,242 | 1,506 | 2,677 | 256 | 283 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | 2 | | | | 389 | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2 | | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 53,429 | 55,518 | 57,607 | 57,051 | 61,229 | 63,318 | 65,408 | 102,249 | 104,840 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | 14,311 | 14,739 | 15,167 | 15,596 | 16,452 | 16,880 | 17,309 | 17,737 | 18,165 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,646 | 2,646 | 2,646 | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 36,472 | 38,133 | 39,794 | 41,455 | 44,777 | 46,438 | 48,099 | 84,512 | 86,675 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -25,404 | -23,719 | -29,758 | -28,907 | -29,549 | -28,575 | -29,401 | -64,164 | -62,860 |
I. Vốn chủ sở hữu | -25,404 | -23,719 | -29,758 | -28,907 | -29,549 | -28,575 | -29,401 | -64,164 | -62,860 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 | 365,050 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 | 2,341 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 | 163 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -404,457 | -402,773 | -408,812 | -407,961 | -408,603 | -407,628 | -408,455 | -443,218 | -441,914 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 43,420 | 46,506 | 45,474 | 47,839 | 55,582 | 62,344 | 59,501 | 55,249 | 57,426 |