CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân (cpi)

3.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,88861,65257,31145,87559,10388,40581,59351,50869,965
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,88861,65257,31145,87559,10388,40581,59351,50869,965
4. Giá vốn hàng bán28,29249,52449,65040,65054,63581,51373,21146,72363,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,59612,1287,6615,2254,4686,8938,3834,7846,792
6. Doanh thu hoạt động tài chính971402411119717852748
7. Chi phí tài chính32650328558133155,248
-Trong đó: Chi phí lãi vay48297112321
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng162618673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0535,2569,4694,9235,7437,1377,2366,1846,695
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,3636,986-1,834381-1,163-1241,036-2,043-155,776
12. Thu nhập khác1,6003431,1923913871,9296461,2091,219
13. Chi phí khác7441685621801471470159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8563271,1073853661,1281757391,060
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,5077,313-727766-7971,0041,211-1,304-154,716
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1771,274124124177177177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1771,274124124177177177
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,6846,039-851642-9758271,034-1,304-154,716

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,26612,77110,98016,89321,79627,85524,79516,93815,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6845,4362,3641,6081,3042,7562,5404,0441,017
1. Tiền6841,3941,3561,6081,3042,7562,5404,0441,017
2. Các khoản tương đương tiền4,0421,008
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,1825,6367,58814,62819,82423,86520,51611,69413,724
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8,0155,3039,96213,25617,35121,73218,94111,22613,328
2. Trả trước cho người bán666552544327283201
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2552,6141,2061,6632,7762,4881,641663294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,155-2,282-4,236-315-347-357-338-278-100
IV. Tổng hàng tồn kho1,0721,253531128423871,005336407
1. Hàng tồn kho1,0721,253531128423871,005336407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác328446498530625846733864557
1. Chi phí trả trước ngắn hạn207417371506625830621862476
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12029118241711279
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước912
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,15433,73534,49430,94633,78634,49034,70638,31141,721
I. Các khoản phải thu dài hạn3,6803,6803,6801,2001,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,6803,6803,6801,2001,200
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,1991,8371,8071,3842,2042,1402,7835,6156,690
1. Tài sản cố định hữu hình2,0461,6601,8071,3842,2042,1402,7835,6156,690
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình153178
III. Bất động sản đầu tư27,12927,90528,68029,45530,23031,00531,78032,55533,330
- Nguyên giá36,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,43136,431
- Giá trị hao mòn lũy kế-9,302-8,526-7,751-6,976-6,201-5,426-4,651-3,876-3,101
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,400
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,400
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213473,213
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213-473,213
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác146312326108152145142141300
1. Chi phí trả trước dài hạn146312326108152145142141300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN43,42046,50645,47447,83955,58262,34459,50155,24957,426
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả68,82470,22575,23276,74685,13190,91988,902119,414120,286
I. Nợ ngắn hạn15,39414,70717,62419,69523,90227,60123,49517,16415,447
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,052
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,7408,72412,49116,95921,80824,84519,60911,56512,658
4. Người mua trả tiền trước851,9631,5171323,994
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9325130134727562211
6. Phải trả người lao động6201,2601,000366687499795515450
7. Chi phí phải trả ngắn hạn81048062542891153196211
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,6611,6611,6611,661330
11. Phải trả ngắn hạn khác4692921991451,2421,5062,677256283
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2389
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22222222
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,42955,51857,60757,05161,22963,31865,408102,249104,840
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn14,31114,73915,16715,59616,45216,88017,30917,73718,165
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,6462,6462,646
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn36,47238,13339,79441,45544,77746,43848,09984,51286,675
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-25,404-23,719-29,758-28,907-29,549-28,575-29,401-64,164-62,860
I. Vốn chủ sở hữu-25,404-23,719-29,758-28,907-29,549-28,575-29,401-64,164-62,860
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050365,050
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,50011,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,3412,341
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu163163163163163163163163163
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-404,457-402,773-408,812-407,961-408,603-407,628-408,455-443,218-441,914
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN43,42046,50645,47447,83955,58262,34459,50155,24957,426
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |