CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

18.30
0.10
(0.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,73618,52482,45416,73972,47317,69869,00712,01571,11336,47166,00122,54969,95831,69766,73515,34267,61942,13971,33842,497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu516
3. Doanh thu thuần (1)-(2)70,73618,52482,45416,73972,47317,69869,00712,01571,11336,47165,48522,54969,95831,69766,73515,34267,61942,13971,33842,497
4. Giá vốn hàng bán51,39213,10767,61211,10754,68612,00256,0378,79861,02329,42353,73318,13555,97723,73651,21010,17055,54934,19259,11434,602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,3435,41714,8425,63217,7875,69612,9703,21710,0907,04811,7514,41413,9817,96115,5255,17212,0707,94712,2247,895
6. Doanh thu hoạt động tài chính8698337568481,5861,9505845051,9772,5829739281,2327701,155425498184279285
7. Chi phí tài chính7241,0546958841,5002,0071,3125041,5722,9666291,378540668689851480689652782
-Trong đó: Chi phí lãi vay11680154106472406116423493293169374133258263312374434459698
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,4022,4875,8393,1535,6242,7955,0011,8583,6792,7555,0891,6155,5543,4333,5972,3015,1722,9455,7643,439
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9201,8844,0461,8516,3951,8362,6839811,7642,1454,3851,1913,3792,2998,2861,4543,1192,0612,6352,022
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,1668255,0195925,8541,0094,5583795,0521,7662,6211,1595,7402,3334,1099913,7972,4363,4511,936
12. Thu nhập khác5003451452772172891866738
13. Chi phí khác652031916588633333333338520
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)435345-5886151-8-84-33-33-2558-33-77667-2038
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,6001,1704,9616786,0051,0094,5503794,9681,7332,5881,1345,7992,2994,0319914,4642,4163,4511,975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,2232349921361,225202910761,0763473622271,175460551981,018483690395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,2232349921361,225202910761,0763473622271,175460551981,018483690395
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3789363,9695424,7808083,6403033,8931,3872,2269074,6241,8403,9777933,4461,9332,7611,580
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3789363,9695424,7808083,6403033,8931,3872,2269074,6241,8403,9777933,4461,9332,7611,580

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |