CTCP Đầu tư CMC (cmc)

6
-0.50
(-7.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh13,55516,00118,15323,85612,0325,2069,74721,3998,5588,79710,55113,9292,0328,55912,21240,79710,0787,93413,74717,403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)13,55516,00118,15323,85612,0325,2069,74721,3998,5588,79710,55113,9292,0328,55912,21240,79710,0787,93413,74717,403
4. Giá vốn hàng bán11,97913,80414,98925,11011,0694,3468,47319,5747,1627,5658,33015,3771,7265,73114,88641,3248,8687,03011,89415,770
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,5762,1973,164-1,2549638601,2731,8251,3961,2322,221-1,4483072,828-2,674-5271,2109041,8521,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính311,526319811,1401,1771302,502812,9764,2393,8801,9301,4902,5896012,2071,4223281,348
7. Chi phí tài chính3,5246051,024-689711-2,5189984,1271,0539,714489-977562,829-1,506-1,7059243,653980212
-Trong đó: Chi phí lãi vay8881,0221,0029998919769671,2851,016909454828882800947978912933825973
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng121851354814453928291268791801535763618112937
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8498151,0331,2026728668438666358157418565797568971,058613727853840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,8872,2191,291-1,7347073,644-476-695-240-6,4475,2211,5957215814666581,819-2,1352191,891
12. Thu nhập khác8215
13. Chi phí khác35842577510150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3-5878-257-6-51-101-45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,8902,2191,234-1,6564493,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-26722433568
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-26722433568
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,6231,995898-1,6563813,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,6231,995898-1,6563813,644-476-701-240-6,4475,2211,5957165814666581,820-2,2361741,891

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |