CTCP Cảng Cát Lái (cll)

37.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh74,08078,36576,58480,03776,54373,03472,80676,11767,59659,03259,23464,55958,97756,46479,425110,541120,87875,91684,22385,755
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)74,08078,36576,58480,03776,54373,03472,80676,11767,59659,03259,23464,55958,97756,46479,425110,541120,87875,91684,22385,755
4. Giá vốn hàng bán35,69243,19541,91351,43745,12537,83539,00148,66934,78828,82425,57138,60933,01629,79851,04885,83889,13041,90755,57266,354
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,38835,17034,67128,60031,41835,19933,80527,44832,80830,20833,66225,95025,96126,66728,37724,70331,74834,00928,65219,401
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2572,6822,0896,5082,6662,6842,8546,7821,6991,5841,7711,8045,7881,4201,9502,0616,7712,9282,6172,446
7. Chi phí tài chính831,55411720334,378231337305410
-Trong đó: Chi phí lãi vay72033152231337305410
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,7221,5421,7091,1141,7251,4071,6451,0041,4481,4101,1771,4091,2288831,5732,699
9. Chi phí bán hàng63924844845501543513112,9817187104114552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,05511,8386,2096,7916,1016,3235,4656,8066,9504,2595,6626,1783,7764,8364,7356,8415,8314,5494,3994,530
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,67327,30832,21628,50329,20831,35832,48828,11526,02428,87130,86222,88129,19424,11327,13315,43131,90534,74926,56416,907
12. Thu nhập khác2821554,1132052948,574185514410
13. Chi phí khác4331,5191,24779185146,010165299
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-151-1,3642,866127109-142,56417-165-24414410
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)34,52225,94432,21631,36929,33531,46732,47430,67926,04128,70630,86222,63629,20824,11327,13315,84131,90534,74926,56416,907
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,6595,9126,1804,8595,4275,8936,2674,4764,9056,2116,2374,0115,1325,2195,0653,1966,4096,4445,3403,412
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,6595,9126,1804,8595,4275,8936,2674,4764,9056,2116,2374,0115,1325,2195,0653,1966,4096,4445,3403,412
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)27,86320,03226,03626,51023,90825,57426,20726,20321,13722,49524,62518,62524,07618,89422,06812,64525,49628,30521,22413,495
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát45118120724318375-841,30395-1,656-548598-740-1,429354-2511,173659545664
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,41219,85126,01625,78623,59025,19926,29124,90021,04224,15125,17218,02724,81620,32321,71412,89724,32427,64620,67812,831

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |