CTCP Xi măng La Hiên VVMI (clh)

22
-0.10
(-0.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh155,439162,888116,975199,436144,629157,857157,286225,336195,363216,079175,031227,344167,309187,335151,797215,575166,785178,853151,722199,431
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2021
3. Doanh thu thuần (1)-(2)155,439162,888116,975199,436144,629157,837157,286225,336195,363216,079175,031227,344167,309187,335151,797215,554166,785178,853151,722199,431
4. Giá vốn hàng bán137,676137,226109,422166,805121,573132,597135,805192,868163,190178,659153,750184,800142,343158,202134,891180,269145,021154,109134,310158,227
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,76325,6627,55332,63223,05725,24021,48132,46832,17337,41921,28042,54424,96629,13416,90635,28421,76424,74417,41141,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính2601,4313442,1959892,1034301,5106836292552318641421312
7. Chi phí tài chính43424459595960757575741831694005436806599061,8991,451
-Trong đó: Chi phí lãi vay1616263333323449494948781694005436806599061,3731,390
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7292,6531,3163,9583,3313,1002,5824,8893,2225,3892,8164,8492,5333,4272,2915,4272,1432,8422,7205,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,0179,3396,0668,8899,4849,1776,8728,21913,13610,1197,03710,1127,9317,4335,54010,2187,8336,6105,54710,336
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,23515,05947121,92111,17215,00712,39720,79516,42322,46511,60827,63114,34217,8808,53618,97411,13114,3887,24823,806
12. Thu nhập khác7928561478206121011503637142614-779717
13. Chi phí khác1751931,08650389
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7928-1696-17978-879121011-1-267142614-779717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,31415,08747121,75111,17814,82812,47519,91616,43522,47511,61927,63014,31617,8878,55019,00011,14514,3117,34523,823
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,2753,0321094,4552,2483,9052,5084,2643,2984,5092,3385,6872,8953,5911,7223,8532,2412,8741,4814,817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,2753,0321094,4552,2483,9052,5084,2643,2984,5092,3385,6872,8953,5911,7223,8532,2412,8741,4814,817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,03812,05536117,2978,93010,9249,96815,65213,13717,9669,28121,94411,42014,2966,82815,1478,90411,4375,86419,006
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,03812,05536117,2978,93010,9249,96815,65213,13717,9669,28121,94411,42014,2966,82815,1478,90411,4375,86419,006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |