CTCP COMA 18 (cig)

8.02
0.47
(6.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,40351,5074,0394,93721,32122,76944,49311,12912,07715,68120,7537,60349273659483723,3578221,035809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu918
3. Doanh thu thuần (1)-(2)10,48551,5074,0394,93721,32122,76944,49311,12912,07715,68120,7537,60349273659483723,3578221,035809
4. Giá vốn hàng bán8,28036,3292,6053,2178,63420,62840,18410,50513,7959,27714,999-6,12865766730,465814165,262697638160
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,20515,1781,4331,72012,6872,1414,309624-1,7186,4045,75513,730-16568-29,87123-141,905125397648
6. Doanh thu hoạt động tài chính6110,76045
7. Chi phí tài chính466,57248521,0446312,544581,850154174179182184191196199203-131352
-Trong đó: Chi phí lãi vay466,56848521,0446312,544581,850154174179182184191196199203-131352
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6
9. Chi phí bán hàng5022012
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9652,4431,8111,0879,0221,7782,0361,6606,2881,7521,3311,3521,5971,8061,5361,5521,4501,7901,4761,141
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1505,943-4255812,621300489-1,093-9,8634,4994,25012,199-1,944-1,921-31,598-1,725-143,554-1,868-903-856
12. Thu nhập khác2,2857656737032,3394,6924,0723,4222,8653,6573,8062,4722,7282,8285,3602,3982,8692,9705,2742,331
13. Chi phí khác1,2564,5531,1171,3661,5573,3795,2951,5071,3815,7901,1971,2421,1618221,3461,2151,7787213,206837
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,028-3,788-444-6637821,313-1,2231,9151,484-2,1332,6091,2301,5662,0064,0141,1831,0912,2492,0691,494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1782,155-869-823,4031,613-734822-8,3782,3676,85913,430-37884-27,585-542-142,4633811,165638
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,2441,24484
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại22426
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)224-1,2191,24484
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,1782,133-869-823,3991,613-734822-7,1591,1226,85913,430-37884-27,585-542-142,4633811,165554
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát59-71-1-12-1-90-1-1-115
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,1182,204-868-823,4111,614-733822-7,0701,1246,85913,431-37886-27,585-542-142,4633801,160554

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |