CTCP Cà phê Thắng Lợi (cfv)

22
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,13599,459165,44474,47584,861181,855114,84963,599165,452128,66592,96522,910120,368106,439102,25926,54249,17946,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,13599,459165,44474,47584,861181,855114,84963,599165,452128,66592,96522,910120,368106,439102,25926,54249,17946,344
4. Giá vốn hàng bán1,20275,001145,69764,04785,443174,852109,76956,257158,978129,20588,38014,048107,440100,96996,09323,76243,95941,679
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,93324,45719,74710,427-5827,0035,0807,3426,475-5404,5858,86212,9295,4706,1662,7805,2204,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính472,7919251,7277114,5893693,0041,4681,8212021,4771,2231,9495432,0351691,494
7. Chi phí tài chính3782,0002,9271611,9461,0406111,7941,1614301,05173863155518295323
-Trong đó: Chi phí lãi vay328960283931,1405795123451,14822018734044740016679109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6712,2723,3221,7381,2243,9861,6281,5391,9753,7571,2162,5544,5503,7842,1732,1811,8211,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0961,8442,7765,3281,3722,8962,5187,2461,7978633,0439,1872,7921,8782,4272,9041,9411,360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,21322,75512,5742,161-2,6292,7652639512,376-4,50098-2,4536,0711,1271,555-4521,5322,504
12. Thu nhập khác8212,3181,1422,9741,209-2401,7068042,6817133721,031450344510294255382
13. Chi phí khác3178871,2001,908386379221915226562821172981002865849383
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5051,430-581,066823-6191,486-1102,455151290914152244224-290162299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,71724,18512,5163,227-1,8062,1461,7498404,831-4,349388-1,5396,2231,3711,779-7431,6942,804
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7905,2842,503991466350334174-7878-2281,24534335670237590
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7905,2842,503991466350334174-7878-2281,24534335670237590
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,92818,90110,0132,236-1,8061,6801,3995064,657-4,272310-1,3114,9781,0281,423-8131,4572,214
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,92818,90110,0132,236-1,8061,6801,3995064,657-4,272310-1,3114,9781,0281,423-8131,4572,214

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |