CTCP Tập đoàn C.E.O (ceo)

14.50
0.10
(0.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh245,498391,343289,478450,922254,088331,194357,2731,496,939333,917425,343292,816495,420123,788140,623142,022641,866264,068129,963287,9381,383,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu44413
3. Doanh thu thuần (1)-(2)245,495391,343289,478450,922254,088331,194357,2691,496,939333,916425,340292,803495,420123,788140,623142,022641,866264,068129,963287,9381,383,722
4. Giá vốn hàng bán155,074290,972198,911319,155165,597223,550252,243958,046198,562281,935198,195379,697110,162169,453125,594496,806147,755150,177171,2691,024,581
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)90,421100,37190,567131,76688,491107,644105,026538,894135,355143,40494,608115,72313,626-28,83016,428145,061116,313-20,215116,668359,141
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,50212,44627,3859,22811,1852,5907,09211,11411,95721,3727,293301,87211,1667,3519,13440,00219,72218,64419,63322,685
7. Chi phí tài chính8,0087,8088,611-6,62512,40318,15524,08035,21430,74332,25131,16150,00633,14931,38833,18123,49630,85137,38742,41137,962
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,9867,5377,935-7,01711,10718,06624,05628,45130,71031,96431,11945,46133,08531,02333,17923,39230,80937,27442,22937,681
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,91435,84114,84646,34327,88715,17433,018198,11133,15135,6745,75827,0539868402,29137,41213,42911,45414,35236,538
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,55230,77230,67736,87320,71624,06819,38537,14021,30319,50419,62849,66338,58545,41231,12256,62356,26459,57668,69149,019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)55,44838,39663,81764,40338,66952,83735,634279,54262,11577,34745,353290,873-47,928-99,120-41,03267,53235,490-109,98710,848258,306
12. Thu nhập khác4,4512,6122,9211,4341,9874,2763,17314,4834,4344,1952,682-4407681,79215,7092,5606,8082,761992-366
13. Chi phí khác320-1,0048,0943,4835232,31659612,0291,9761,571923684448-4560323,2028,332356343-1,005
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,1313,616-5,173-2,0491,4641,9602,5772,4542,4582,6241,758-1,1243201,83715,106-20,643-1,5252,405649639
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)59,57942,01258,64462,35440,13354,79738,211281,99764,57379,97147,112289,749-47,607-97,283-25,92646,88933,966-107,58311,497258,945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,33023,21222,54732,06417,18618,92712,92478,97418,59524,62418,04215,0283,3606,9827,36538,46519,110-509,32368,156
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại420846785609-5,255-4806143,7974,27111,4163,418-31,0407,86422,4444,7899,0057,5604,6273118,363
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,75024,05823,33232,67311,93118,44713,53882,77122,86636,04021,460-16,01311,22529,42612,15447,47026,6704,5779,35486,519
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)48,82917,95435,31229,68128,20236,35024,673199,22541,70743,93125,652305,761-58,832-126,709-38,080-5807,296-112,1602,143172,427
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát4,617-26,025-839-16,693-9,126-4,242-4,08310,73013,85317,140-9,49984,048-24,610-50,919-19,53026,887-8,680-48,670-5,67560,628
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,21243,97936,15146,37437,32940,59228,756188,49527,85526,79135,151221,713-34,223-75,790-18,550-27,46815,976-63,4907,818111,799

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |