CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

10.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,88540,55334,64439,26834,27638,26635,33835,13735,80435,03123,76730,64623,78939,65527,85728,43027,03629,50627,59329,534
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)35,88540,55334,64439,26834,27638,26635,33835,13735,80435,03123,76730,64623,78939,65527,85728,43027,03629,50627,59329,534
4. Giá vốn hàng bán29,67832,15729,35331,21928,19230,34129,67928,39826,90729,11618,23022,32818,03030,10521,22021,12220,99822,09621,55125,726
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,2078,3965,2928,0496,0847,9255,6596,7398,8975,9165,5378,3185,7599,5506,6367,3086,0397,4096,0413,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính340248258332324381283308253269218482238213159603370631502,025
7. Chi phí tài chính315326341602626634659855580601620658689702727773800818844
-Trong đó: Chi phí lãi vay315326341602626634659555580601620657689702727773800818844
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng52119122136159186191153184202191200163264224233165195205241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4736,3734,3395,2534,9486,0374,9835,2626,9287,0554,9206,8035,0228,0615,2087,0055,4985,9724,83711,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,7081,8277482,3906751,4491097771,458-1,673231,139123736637-100-53487306-6,393
12. Thu nhập khác313815493,52129433632906203435336068,988
13. Chi phí khác3633813432236961003988312641
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5-300363,499-8-52263-108537-12343533608,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7031,5277512,3964,1741,441571,0411,350-1,136111,1421237396372533074873062,554
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành343514479835304264-55
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)343514479835304264-55
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3591,0137511,9173,3391,138577771,350-1,13261,1421237396372533074873062,554
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3591,0137511,9173,3391,138577771,350-1,13261,1421237396372533074873062,554

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |