TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 86,302 | 78,994 | 77,936 | 68,518 | 69,280 | 65,708 | 61,281 | 52,498 | 69,711 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,769 | 19,043 | 27,840 | 12,511 | 15,587 | 9,131 | 23,413 | 26,235 | 36,180 |
1. Tiền | 11,113 | 9,061 | 11,547 | 8,089 | 13,556 | 9,131 | 16,913 | 6,935 | 9,880 |
2. Các khoản tương đương tiền | 11,657 | 9,982 | 16,293 | 4,421 | 2,030 | | 6,500 | 19,300 | 26,300 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 13,429 | 12,987 | 10,537 | 8,787 | 8,787 | 8,787 | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,429 | 12,987 | 10,537 | 8,787 | 8,787 | 8,787 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 48,262 | 44,983 | 37,980 | 43,317 | 42,365 | 41,849 | 35,674 | 24,786 | 31,613 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 40,222 | 34,715 | 28,813 | 31,265 | 29,127 | 27,019 | 21,160 | 19,672 | 26,911 |
2. Trả trước cho người bán | 6,941 | 5,418 | 3,653 | 3,742 | 4,812 | 5,929 | 5,377 | 1,202 | 112 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,946 | 11,843 | 12,206 | 14,555 | 15,729 | 9,248 | 9,483 | 4,259 | 4,937 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,847 | -6,993 | -6,693 | -6,245 | -7,303 | -346 | -346 | -346 | -346 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 925 | 886 | 990 | 1,143 | 1,071 | 720 | 790 | 630 | 543 |
1. Hàng tồn kho | 925 | 886 | 990 | 1,143 | 1,071 | 720 | 790 | 630 | 543 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 916 | 1,095 | 589 | 2,760 | 1,471 | 5,220 | 1,404 | 847 | 1,375 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 916 | 481 | 589 | 1,042 | 875 | 3,128 | 466 | 799 | 1,175 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | | 786 | 596 | 2,092 | 938 | 48 | 174 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 614 | | 932 | | | | | 26 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 265,605 | 274,464 | 287,138 | 294,604 | 304,305 | 319,950 | 317,489 | 328,918 | 345,053 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 72 | 57 | 75 | 72 | 120 | 120 | 120 | 135 | 30 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 72 | 57 | 75 | 72 | 120 | 120 | 120 | 135 | 30 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 180,361 | 193,097 | 204,498 | 211,622 | 222,964 | 237,752 | 239,566 | 251,569 | 268,246 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 175,985 | 188,570 | 199,821 | 206,793 | 217,959 | 232,546 | 234,159 | 245,961 | 262,436 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 4,376 | 4,527 | 4,678 | 4,829 | 5,005 | 5,206 | 5,407 | 5,609 | 5,810 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 78,019 | 73,761 | 74,512 | 74,253 | 73,319 | 74,586 | 70,956 | 70,074 | 68,124 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 78,019 | 73,761 | 74,512 | 74,253 | 73,319 | 74,586 | 70,956 | 70,074 | 68,124 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 | 4,497 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,656 | 3,052 | 3,555 | 4,160 | 3,405 | 2,995 | 2,348 | 2,642 | 4,156 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,656 | 3,052 | 3,555 | 4,160 | 3,405 | 2,995 | 2,348 | 2,642 | 4,156 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 351,906 | 353,458 | 365,073 | 363,122 | 373,585 | 385,658 | 378,769 | 381,416 | 414,764 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 85,751 | 87,823 | 100,440 | 101,129 | 112,946 | 121,978 | 115,726 | 119,729 | 139,673 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,944 | 21,438 | 26,191 | 20,254 | 16,275 | 49,644 | 39,952 | 13,273 | 34,706 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,716 | 9,400 | 9,400 | 9,400 | 221 | 5,496 | 4,096 | 2,721 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,438 | 2,842 | 3,798 | 1,006 | 1,024 | 4,391 | 1,454 | 1,344 | 1,343 |
4. Người mua trả tiền trước | 64 | 68 | 131 | 282 | 90 | 10 | 25 | 45 | 92 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,023 | 659 | 740 | 161 | 864 | 967 | 862 | 811 | 1,786 |
6. Phải trả người lao động | 2,778 | 1,005 | 1,155 | 1,093 | 1,710 | 1,709 | 1,347 | 1,064 | 4,304 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 329 | 159 | 4,512 | 1,854 | 4,245 | 14 | 118 | 388 | 20,880 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | 37 | | 106 | 166 | | | | 1,143 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,587 | 7,260 | 6,446 | 6,344 | 7,947 | 37,049 | 31,750 | 6,515 | 5,158 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 | 301 | 386 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 66,807 | 66,385 | 74,249 | 80,875 | 96,670 | 72,334 | 75,774 | 106,455 | 104,967 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 33,222 | 28,768 | 27,232 | 24,457 | 96,670 | 21,192 | 22,633 | 48,092 | 41,052 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 33,585 | 37,617 | 47,017 | 56,417 | | 51,142 | 53,142 | 58,363 | 63,916 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 266,155 | 265,635 | 264,634 | 261,993 | 260,640 | 263,680 | 263,043 | 261,687 | 275,091 |
I. Vốn chủ sở hữu | 266,155 | 265,635 | 264,634 | 261,993 | 260,640 | 263,680 | 263,043 | 261,687 | 275,091 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 275,281 | 275,281 | 275,281 | 275,281 | 275,281 | 275,281 | 275,281 | 284,800 | 284,800 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 646 | 646 | 646 | 646 | 646 | 646 | 646 | 646 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -9,772 | -10,292 | -11,294 | -13,935 | -15,288 | -12,247 | -12,884 | -23,759 | -9,709 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 351,906 | 353,458 | 365,073 | 363,122 | 373,585 | 385,658 | 378,769 | 381,416 | 414,764 |