CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

14.50
-0.40
(-2.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh156,104147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9
3. Doanh thu thuần (1)-(2)156,104147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,84689,69197,596
4. Giá vốn hàng bán124,520119,432102,65091,68386,53994,36673,89271,83474,90569,772
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,58427,71727,08930,26326,02519,42422,91225,01214,78627,824
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2701,3211,0471,0921,1862,2411,5443,2412,8112,329
7. Chi phí tài chính1,5072,5212,3562,7753,234605,5095,9944,270
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,2832,5212,3562,7743,234585,5055,9944,270
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4106727308517979221,6671,3532,5883,100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,70621,22124,46625,09522,54025,67123,23622,88022,19921,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,2304,6255852,635640-4,926-507-1,488-13,185799
12. Thu nhập khác1043,6371,27367198,9926261,680291280
13. Chi phí khác83119259361198103802
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7273,44568067138,8736181,577212278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,5028,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8541,618263
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,8541,618263
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,6496,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,6496,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn100,13086,30278,99477,93668,51869,28065,70861,28152,49869,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền36,37222,76919,04327,84012,51115,5879,13123,41326,23536,180
1. Tiền15,64311,1139,06111,5478,08913,5569,13116,9136,9359,880
2. Các khoản tương đương tiền20,72911,6579,98216,2934,4212,0306,50019,30026,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn24,89113,42912,98710,5378,7878,7878,787
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn24,89113,42912,98710,5378,7878,7878,787
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,97848,26244,98337,98043,31742,36541,84935,67424,78631,613
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,79140,22234,71528,81331,26529,12727,01921,16019,67226,911
2. Trả trước cho người bán2,9426,9415,4183,6533,7424,8125,9295,3771,202112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,7069,94611,84312,20614,55515,7299,2489,4834,2594,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-13,460-8,847-6,993-6,693-6,245-7,303-346-346-346-346
IV. Tổng hàng tồn kho5629258869901,1431,071720790630543
1. Hàng tồn kho5629258869901,1431,071720790630543
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3269161,0955892,7601,4715,2201,4048471,375
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3269164815891,0428753,1284667991,175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7865962,09293848174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước61493226
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn260,946265,605274,464287,138294,604304,305319,950317,489328,918345,053
I. Các khoản phải thu dài hạn727257757212012012013530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác727257757212012012013530
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định194,970180,361193,097204,498211,622222,964237,752239,566251,569268,246
1. Tài sản cố định hữu hình190,745175,985188,570199,821206,793217,959232,546234,159245,961262,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,2254,3764,5274,6784,8295,0055,2065,4075,6095,810
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,56878,01973,76174,51274,25373,31974,58670,95670,07468,124
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,56878,01973,76174,51274,25373,31974,58670,95670,07468,124
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,2744,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,497
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-223
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0622,6563,0523,5554,1603,4052,9952,3482,6424,156
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0622,6563,0523,5554,1603,4052,9952,3482,6424,156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN361,076351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả93,46185,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
I. Nợ ngắn hạn34,25818,94421,43826,19120,25416,27549,64439,95213,27334,706
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,7236,7169,4009,4009,4002215,4964,0962,721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,0443,4382,8423,7981,0061,0244,3911,4541,3441,343
4. Người mua trả tiền trước32464681312829010254592
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5561,0236597401618649678628111,786
6. Phải trả người lao động2,4582,7781,0051,1551,0931,7101,7091,3471,0644,304
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2673291594,5121,8544,2451411838820,880
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn62371061661,143
11. Phải trả ngắn hạn khác5,8164,5877,2606,4466,3447,94737,04931,7506,5155,158
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8888888301386
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn59,20266,80766,38574,24980,87596,67072,33475,774106,455104,967
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác32,33333,22228,76827,23224,45796,67021,19222,63348,09241,052
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn26,86933,58537,61747,01756,41751,14253,14258,36363,916
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu267,615266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091
I. Vốn chủ sở hữu267,615266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu275,281275,281275,281275,281275,281275,281275,281275,281284,800284,800
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển646646646646646646646646646
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-8,312-9,772-10,292-11,294-13,935-15,288-12,247-12,884-23,759-9,709
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN361,076351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |