CTCP Cảng Cam Ranh (ccr)

13.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh45,93248,26637,65742,84132,07436,37332,22041,04940,21638,48132,13231,70755,15157,44650,63931,02841,06926,36840,26843,302
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)45,93248,26637,65742,84132,07436,37332,22041,04940,21638,48132,13231,70755,15157,44650,63931,02841,06926,36840,26843,302
4. Giá vốn hàng bán33,67735,60427,07031,11524,06525,13523,17430,48731,80328,53120,84220,16932,22527,71030,71717,31726,26517,71823,35523,692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,25512,66210,58611,7268,01011,2389,04510,5628,4139,95011,29011,53822,92629,73719,92313,71114,8058,65016,91419,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính126751358912541615278153242252264123202165120187367394551
7. Chi phí tài chính16922418124022523321283184164889091,1661,3201,605
-Trong đó: Chi phí lãi vay1692241812402252332123184164871,1091,3201,601
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng186687179686869819753672268-10724368702287380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,8167,6455,4816,2384,1215,8785,1025,7215,9165,5014,9514,2988,3748,9247,1436,7276,1012,5077,4498,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,2105,4764,8895,2583,7215,4753,6775,0382,5544,6386,5257,47414,60720,80512,2876,5497,9125,1188,4659,659
12. Thu nhập khác5449567524155246355277128520855301
13. Chi phí khác177211982202882,2006191,187
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13442467-174342246-174-284-1,9231224208-155-885
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,1975,9184,8935,3253,7055,5193,6825,0412,5784,6446,5087,47914,32318,88212,4096,5538,1205,1038,4708,774
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9601,2009451,0087009837201,2174858671,3121,6153,1053,6672,5255607301,0321,6601,862
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại17112-1-1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9601,2009451,0087009837201,2184858671,3131,6163,1053,6732,5255617311,0341,6591,861
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,2374,7183,9484,3173,0054,5352,9623,8232,0933,7775,1955,86311,21815,2099,8845,9927,3894,0696,8116,913
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát127118118110902014089244179-54170122735538234557430
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,1104,6003,8304,2072,9144,3352,9223,7341,8493,5985,2505,69211,09615,1359,8295,9557,1554,0146,7366,883

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |