CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cần Thơ (cca)

14.20
0.10
(0.71%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh335,401356,134324,050293,464390,664342,846245,692270,525259,343299,388314,096452,334327,142151,356260,247218,561213,413183,148110,973152,925
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,7092,2231,63896611,6774,6145,8543,5997,0193,6693,747
3. Doanh thu thuần (1)-(2)328,692353,912322,412293,464389,698342,846234,015270,525254,729293,534314,096452,334323,543151,356260,247211,541213,413179,478107,226152,925
4. Giá vốn hàng bán284,551311,053280,739270,466365,547319,499211,952243,301237,719251,438227,113329,257240,098126,798212,397178,173176,795156,77795,659136,923
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)44,14242,85941,67422,99824,15123,34622,06327,22417,00942,09686,982123,07783,44524,55847,85033,36836,61822,70211,56716,002
6. Doanh thu hoạt động tài chính3825,5065,9633,1444,6585,7041,8303,75010,1684,0888,3281,6201,5351,373846228524108669382
7. Chi phí tài chính5,2395,8435,8395,4287,5248,7808,0437,58812,4046,3267,6944,4526,5845,4485,4685,0825,5354,8914,7744,540
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,2395,7345,8265,3156,7828,08613,8756256,1774,6193,3694,3955,2864,8145,2185,0145,2454,8754,5494,531
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng32,72638,67535,56221,93521,73118,31712,58817,12422,20525,63048,79175,70952,44621,85932,73925,93124,53416,6164,7299,363
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3231,3611,0431,3651,5081,1681,3092,2011,8341,79210,56010,9987,4353,3523,5001,2561,4441,1252,5591,211
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,2362,4875,193-2,587-1,9547851,9534,061-9,26612,43628,26533,53818,514-4,7286,9891,3285,6301781741,270
12. Thu nhập khác1,76828375115392570
13. Chi phí khác3326826838814716183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,768-33-2628375-710-84-1475-16-113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,0042,4545,167-2,559-1,579741,9444,061-9,26212,43628,11833,53818,519-4,7286,9741,3285,5171781741,270
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,288367407-58115693812-1,6182,4875,8536,7083,7011,3982661,1083657254
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,288367407-58115693812-1,6182,4875,8536,7083,7011,3982661,1083657254
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,7162,0884,759-2,559-998601,2513,249-7,6449,94922,26526,83114,818-4,7285,5761,0624,4091421171,016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,7162,0884,759-2,559-998601,2513,249-7,6449,94922,26526,83114,818-4,7285,5761,0624,4091421171,016

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |