CTCP Cảng An Giang (cag)

7.20
-0.10
(-1.37%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,87810,2809,1398,79511,72918,07720,48116,36815,92923,46719,23216,68816,92110,5109,23213,05213,99316,10113,99115,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9,87810,2809,1398,79511,72918,07720,48116,36815,92923,46719,23216,68816,92110,5109,23213,05213,99316,10113,99115,067
4. Giá vốn hàng bán9,08110,4258,7248,53410,81214,80516,24613,97912,87116,89513,83911,72312,3068,0527,65810,01210,73711,49811,22013,170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)797-1464152629173,2724,2352,3903,0596,5725,3924,9664,6152,4581,5733,0403,2564,6032,7711,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính6917729911,0921,075990778721712712716603619667748764743588571596
7. Chi phí tài chính-165-105938124-32
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng317307345215262368310387354355350404331251274429372368357474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0362,0022,6601,3551,5092,5412,2992,5802,3382,6452,3992,2202,2352,2392,0852,6552,3481,8542,1812,540
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-864-1,682-1,600-512211,3532,4042491,0794,2843,3602,9362,668634-373401,2802,946804-489
12. Thu nhập khác83,789423333331
13. Chi phí khác3322445151399
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)83,78991-2-44-515-139333323
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8562,106-1,591-512221,3522,4042051,0793,7693,2212,9392,668637-373431,2802,946807-466
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-2855288491223226867682212544143-256268592182-81
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2855288491223226867682212544143-256268592182-81
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8562,135-1,591-521681,0641,913-188532,9022,5392,7272,123494-375991,0122,353624-385
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8562,135-1,591-521681,0641,913-188532,9022,5392,7272,123494-375991,0122,353624-385

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |