CTCP Tập đoàn CIENCO4 (c4g)

8.90
-0.10
(-1.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,027,142507,208835,641711,102617,391460,016928,772668,165783,403427,199517,486460,089467,056367,521859,222342,690713,640239,886781,784584,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,027,142507,208835,641711,102617,391460,016928,772668,165783,403427,199517,486460,089467,056367,521859,222342,690713,640239,886781,784584,330
4. Giá vốn hàng bán892,387427,251712,555632,279504,328374,100805,122588,619683,056350,839402,538394,407355,148289,700748,437288,862612,078165,787704,109517,524
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)134,75579,957123,08678,823113,06385,916123,65079,545100,34676,361114,94865,682111,90777,821110,78553,828101,56274,09877,67566,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính22,24125,55131,78730,77437,42914,4926,97827,86525,11321,8494143,26113,11418,74929,96713,83532,84811,01633,44037,629
7. Chi phí tài chính57,08348,59677,96061,92286,22240,72861,53753,14746,92048,56467,20727,34977,82551,965105,96025,73172,92444,86274,89251,682
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,23645,43540,16453,03079,82138,16650,53550,47637,37945,43759,52224,18574,01647,71597,57325,491109,39667,37948,844
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4,3664,541-6,2883,4502,7392,7474,738-3,8933,5712,123-7,225-7,621-2,5302,370-2,059-4,096-7,758-6,074-17,8228,936
9. Chi phí bán hàng4112776936102642862,1505905204561806149109453191,038670171
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,51616,01622,10716,50826,44718,84924,78919,97826,78614,02128,67513,68719,58521,69421,43917,43116,05015,32423,83915,417
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)73,35145,16147,82534,00640,29843,29246,88929,80354,80537,29212,07620,22425,03225,17211,25020,08636,64118,854-6,10946,101
12. Thu nhập khác5,4101,90418,0474,4815315,05323,6302,4653,3392661,594-6281,321177148132611261,056100
13. Chi phí khác5,8988206,0912,651114552205920777532071181,0103012001645859844-360
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4891,08311,9561,8304174,50123,4251,5452,5622131,386-746311-124-52-4-19766212460
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)72,86346,24459,78135,83640,71547,79370,31531,34857,36737,50513,46219,47925,34325,04811,19820,08236,44418,920-5,89646,561
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,4385,0399,3275,4837,1946,88112,1335,59210,9035,2232,9998,7818,0442,6854,0503,33011,4163,0891,9154,616
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,2862,218-334-351-2273,238-15
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,7235,03911,5455,4836,8606,88112,1335,59210,5525,2232,9998,7817,8172,6854,0503,33014,6553,0891,9154,600
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)60,14041,20548,23630,35333,85540,91258,18225,75546,81532,28210,46310,69817,52522,3637,14816,75221,78915,831-7,81141,960
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-227-655-546208-159-104-100-602,632437505-594-18011116022211027-4,508810
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,36641,86148,78230,14534,01441,01658,28225,81544,18331,8459,95911,29117,70522,2526,98916,53021,67915,803-3,30341,150

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |